Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Ngọc Ngọc Phát
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Ngọc Ngọc Phát – Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Ngọc Ngọc Phát có địa chỉ tại Thôn Đông Mỹ, Xã Nghĩa Hiệp, Huyện Tư Nghĩa, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300798235 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Mã số ĐTNT | 4300798235 | Ngày cấp | 07-04-2017 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Ngọc Ngọc Phát | Tên giao dịch | Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Ngọc Ngọc Phát | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Thôn Đông Mỹ, Xã Nghĩa Hiệp, Huyện Tư Nghĩa, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300798235 / 07-04-2017 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 07-04-2017 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 07-04-2017 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 4/7/2017 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Nguyễn Thị Tình | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | Loại thuế phải nộp |
4300798235, Nguyễn Thị Tình
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
2 | Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác | 46201 | |
3 | Bán buôn hoa và cây | 46202 | |
4 | Bán buôn động vật sống | 46203 | |
5 | Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản | 46204 | |
6 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) | 46209 | |
7 | Bán buôn gạo | 46310 | |
8 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
9 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
10 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
11 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
12 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
13 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
14 | Vận tải đường ống | 49400 | |
15 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 5210 | |
16 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan | 52101 | |
17 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) | 52102 | |
18 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác | 52109 | |
19 | Bốc xếp hàng hóa | 5224 | |
20 | Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt | 52241 | |
21 | Bốc xếp hàng hóa đường bộ | 52242 | |
22 | Bốc xếp hàng hóa cảng biển | 52243 | |
23 | Bốc xếp hàng hóa cảng sông | 52244 | |
24 | Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không | 52245 |