Công Ty TNHH Một Thành Viên Xuất Nhập Khẩu Ngọc Ngọc Bích
Công Ty TNHH Một Thành Viên Xuất Nhập Khẩu Ngọc Ngọc Bích – Công Ty TNHH Một Thành Viên Xuất Nhập Khẩu Ngọc Ngọc Bích có địa chỉ tại 126/2 Võ Thị Sáu, Phường Chánh Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300825418 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Mã số ĐTNT | 4300825418 | Ngày cấp | 08-10-2018 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Xuất Nhập Khẩu Ngọc Ngọc Bích | Tên giao dịch | Công Ty TNHH Một Thành Viên Xuất Nhập Khẩu Ngọc Ngọc Bích | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | 126/2 Võ Thị Sáu, Phường Chánh Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300825418 / 08-10-2018 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 08-10-2018 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 08-10-2018 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 10/8/2018 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Lê Hưng | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | Loại thuế phải nộp |
4300825418, Lê Hưng
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Trồng rừng và chăm sóc rừng | 0210 | |
2 | Ươm giống cây lâm nghiệp | 02101 | |
3 | Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ | 02102 | |
4 | Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa | 02103 | |
5 | Trồng rừng và chăm sóc rừng khác | 02109 | |
6 | Khai thác gỗ | 02210 | |
7 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ | 02220 | |
8 | Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác | 02300 | |
9 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp | 02400 | |
10 | Khai thác thuỷ sản biển | 03110 | |
11 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 4530 | |
12 | Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 45301 | |
13 | Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 45302 | |
14 | Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 45303 | |
15 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
16 | Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác | 46201 | |
17 | Bán buôn hoa và cây | 46202 | |
18 | Bán buôn động vật sống | 46203 | |
19 | Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản | 46204 | |
20 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) | 46209 | |
21 | Bán buôn gạo | 46310 | |
22 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
23 | Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt | 46321 | |
24 | Bán buôn thủy sản | 46322 | |
25 | Bán buôn rau, quả | 46323 | |
26 | Bán buôn cà phê | 46324 | |
27 | Bán buôn chè | 46325 | |
28 | Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột | 46326 | |
29 | Bán buôn thực phẩm khác | 46329 | |
30 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) | 4931 | |
31 | Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm | 49311 | |
32 | Vận tải hành khách bằng taxi | 49312 | |
33 | Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy | 49313 | |
34 | Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác | 49319 | |
35 | Vận tải hành khách đường bộ khác | 4932 | |
36 | Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh | 49321 | |
37 | Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu | 49329 | |
38 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
39 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
40 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
41 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
42 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
43 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
44 | Vận tải đường ống | 49400 | |
45 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
46 | Cho thuê ôtô | 77101 | |
47 | Cho thuê xe có động cơ khác | 77109 | |
48 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí | 77210 | |
49 | Cho thuê băng, đĩa video | 77220 | |
50 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác | 77290 |