Công Ty TNHH Một Thành Viên Cơ Khí – Xây Dựng – Thương Mại – Dịch Vụ Mạnh Khang
Công Ty TNHH Mtv Ck – Xd – Tm – Dv Mạnh Khang
Công Ty TNHH Một Thành Viên Cơ Khí – Xây Dựng – Thương Mại – Dịch Vụ Mạnh Khang – Công Ty TNHH Mtv Ck – Xd – Tm – Dv Mạnh Khang có địa chỉ tại Thôn Tân Hy – Xã Bình Đông – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300787843 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Bình Sơn
Ngành nghề kinh doanh chính: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
Cập nhật: 4 năm trước
| Mã số ĐTNT | 4300787843 | Ngày cấp | 17-10-2016 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Cơ Khí – Xây Dựng – Thương Mại – Dịch Vụ Mạnh Khang | Tên giao dịch | Công Ty TNHH Mtv Ck – Xd – Tm – Dv Mạnh Khang | ||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Bình Sơn | Điện thoại / Fax | / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Thôn Tân Hy – Xã Bình Đông – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Thôn Tân Hy – Xã Bình Đông – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300787843 / 17-10-2016 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi. | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2016 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 14-10-2016 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 10/17/2016 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 5 | Tổng số lao động | 5 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-070-091 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
| Chủ sở hữu | Nguyễn Mạnh Đài | Địa chỉ chủ sở hữu | Thôn Tân Hy-Xã Bình Đông-Huyện Bình Sơn-Quảng Ngãi | ||||
| Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại | Loại thuế phải nộp | | ||||
Từ khóa:
4300787843, Công Ty TNHH Mtv Ck – Xd – Tm – Dv Mạnh Khang, Quảng Ngãi, Huyện Bình Sơn, Xã Bình Đông, Nguyễn Mạnh Đài
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
| 2 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại | 25920 | |
| 3 | Đóng tàu và cấu kiện nổi | 30110 | |
| 4 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn | 33110 | |
| 5 | Sửa chữa máy móc, thiết bị | 33120 | |
| 6 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học | 33130 | |
| 7 | Sửa chữa thiết bị điện | 33140 | |
| 8 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) | 33150 | |
| 9 | Sửa chữa thiết bị khác | 33190 | |
| 10 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp | 33200 | |
| 11 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
| 12 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
| 13 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
| 14 | Phá dỡ | 43110 | |
| 15 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
| 16 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
| 17 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
| 18 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
| 19 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
| 20 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
| 21 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương | 5011 | |
| 22 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương | 5012 | |