Công Ty TNHH Một Thành Viên Cưng Ứng Dịch Vụ Đò Tý Tài

Công Ty TNHH Một Thành Viên Cưng Ứng Dịch Vụ Đò Tý Tài

Công Ty TNHH Một Thành Viên Cưng Ứng Dịch Vụ Đò Tý Tài có địa chỉ tại Thôn Tuyết Diêm 1, Xã Bình Thuận, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300850654 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hành khách ven biển và viễn dương

Cập nhật: 9 tháng trước (10/03/2020)

Mã số ĐTNT

4300850654

Ngày cấp 10-03-2020 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Cưng Ứng Dịch Vụ Đò Tý Tài

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Tuyết Diêm 1, Xã Bình Thuận, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300850654 / 10-03-2020 Cơ quan cấp
Năm tài chính 10-03-2020 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-03-2020
Ngày bắt đầu HĐ 3/10/2020 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Bùi Thị Tý

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hành khách ven biển và viễn dương Loại thuế phải nộp

    Từ khóa:
    4300850654, Quảng Ngãi, Huyện Bình Sơn, Xã Bình Thuận, Bùi Thị Tý

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
    2 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
    3 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
    4 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
    5 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
    6 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
    7 Thu gom rác thải độc hại 3812
    8 Thu gom rác thải y tế 38121
    9 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
    10 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
    11 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
    12 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
    13 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
    14 Tái chế phế liệu 3830
    15 Tái chế phế liệu kim loại 38301
    16 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
    17 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
    18 Xây dựng nhà các loại 41000
    19 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
    20 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
    21 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
    22 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
    23 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
    24 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
    25 Bán buôn thực phẩm 4632
    26 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
    27 Bán buôn thủy sản 46322
    28 Bán buôn rau, quả 46323
    29 Bán buôn cà phê 46324
    30 Bán buôn chè 46325
    31 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
    32 Bán buôn thực phẩm khác 46329
    33 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
    34 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
    35 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
    36 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
    37 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
    38 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
    39 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
    40 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
    41 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
    42 Bán buôn dầu thô 46612
    43 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
    44 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
    45 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
    46 Bán buôn quặng kim loại 46621
    47 Bán buôn sắt, thép 46622
    48 Bán buôn kim loại khác 46623
    49 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
    50 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
    51 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
    52 Bán buôn xi măng 46632
    53 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
    54 Bán buôn kính xây dựng 46634
    55 Bán buôn sơn, vécni 46635
    56 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
    57 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
    58 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
    59 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
    60 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
    61 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
    62 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
    63 Bán buôn cao su 46694
    64 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
    65 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
    66 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
    67 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
    68 Bán buôn tổng hợp 46900
    69 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
    70 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
    71 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
    72 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
    73 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
    74 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
    75 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
    76 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
    77 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
    78 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
    79 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
    80 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
    81 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
    82 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
    83 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
    84 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
    85 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
    86 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
    87 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
    88 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
    89 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
    90 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
    91 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
    92 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
    93 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
    94 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
    95 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
    96 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
    97 Vận tải đường ống 49400
    98 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
    99 Vận tải hành khách ven biển 50111
    100 Vận tải hành khách viễn dương 50112
    101 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
    102 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
    103 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
    104 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
    105 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
    106 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
    107 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
    108 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
    109 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
    110 Vận tải hành khách hàng không 51100
    111 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
    112 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
    113 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
    114 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
    115 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
    116 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
    117 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
    118 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
    119 Bưu chính 53100
    120 Chuyển phát 53200
    121 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
    122 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
    123 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
    124 Xuất bản sách 58110
    125 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
    126 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
    127 Hoạt động xuất bản khác 58190
    128 Xuất bản phần mềm 58200