Công Ty TNHH Một Thành Viên Đầu Tư Xây Dựng Thương Mại Và Dịch Vụ Đại Sơn
CTY ĐT XD TM DV ĐạI SơN
Công Ty TNHH Một Thành Viên Đầu Tư Xây Dựng Thương Mại Và Dịch Vụ Đại Sơn – CTY ĐT XD TM DV ĐạI SơN có địa chỉ tại Tổ dân phố 6 – Thị trấn Châu ổ – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300670098 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Bình Sơn
Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại
Cập nhật: 5 năm trước
Mã số ĐTNT | 4300670098 | Ngày cấp | 29-06-2012 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Đầu Tư Xây Dựng Thương Mại Và Dịch Vụ Đại Sơn | Tên giao dịch | CTY ĐT XD TM DV ĐạI SơN | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Bình Sơn | Điện thoại / Fax | 0989788092 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Tổ dân phố 6 – Thị trấn Châu ổ – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0989788092 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Tổ dân phố 6 – Thị trấn Châu ổ – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300670098 / 29-06-2012 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2012 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 28-06-2012 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | Vốn điều lệ | 10 | Tổng số lao động | 10 | |||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-160-161 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
Chủ sở hữu | Hoàng Vân Sơn | Địa chỉ chủ sở hữu | – | ||||
Tên giám đốc | Hoàng Vân Sơn | Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Xây dựng nhà các loại | Loại thuế phải nộp |
|
Từ khóa:
4300670098, 0989788092, CTY ĐT XD TM DV ĐạI SơN, Quảng Ngãi, Huyện Bình Sơn, Thị Trấn Châu Ổ, Hoàng Vân Sơn
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Trồng rừng và chăm sóc rừng | 0210 | |
2 | Khai thác gỗ | 02210 | |
3 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ | 02220 | |
4 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
5 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng | 16220 | |
6 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện | 1629 | |
7 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế | 3100 | |
8 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp | 33200 | |
9 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
10 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
11 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
12 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
13 | Phá dỡ | 43110 | |
14 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
15 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
16 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
17 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
18 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
19 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
20 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
21 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
22 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa | 5021 | |
23 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa | 5022 | |
24 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | 7110 | |
25 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
26 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 | |
27 | Cung ứng lao động tạm thời | 78200 |