Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ Và Thương Mại Đại Lộ
Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ Và Thương Mại Đại Lộ
Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ Và Thương Mại Đại Lộ – Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ Và Thương Mại Đại Lộ có địa chỉ tại Thôn Tuyết Diêm II, Xã Bình Thuận, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300821678 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại
Cập nhật: 2 năm trước
Mã số ĐTNT | 4300821678 | Ngày cấp | 25-07-2018 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ Và Thương Mại Đại Lộ | Tên giao dịch | Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ Và Thương Mại Đại Lộ | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Thôn Tuyết Diêm II, Xã Bình Thuận, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300821678 / 25-07-2018 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 25-07-2018 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 25-07-2018 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 7/25/2018 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Nguyễn Duy Khánh | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Xây dựng nhà các loại | Loại thuế phải nộp |
Từ khóa:
4300821678, Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ Và Thương Mại Đại Lộ, Quảng Ngãi, Huyện Bình Sơn, Xã Bình Thuận, Nguyễn Duy Khánh
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Tái chế phế liệu | 3830 | |
2 | Tái chế phế liệu kim loại | 38301 | |
3 | Tái chế phế liệu phi kim loại | 38302 | |
4 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác | 39000 | |
5 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
6 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
7 | Xây dựng công trình đường sắt | 42101 | |
8 | Xây dựng công trình đường bộ | 42102 | |
9 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
10 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
11 | Phá dỡ | 43110 | |
12 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
13 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
14 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
15 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước | 43221 | |
16 | Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí | 43222 | |
17 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
18 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
19 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
20 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
21 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng | 46591 | |
22 | Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) | 46592 | |
23 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày | 46593 | |
24 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) | 46594 | |
25 | Bán buôn máy móc, thiết bị y tế | 46595 | |
26 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu | 46599 | |
27 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
28 | Bán buôn quặng kim loại | 46621 | |
29 | Bán buôn sắt, thép | 46622 | |
30 | Bán buôn kim loại khác | 46623 | |
31 | Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác | 46624 | |
32 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
33 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến | 46631 | |
34 | Bán buôn xi măng | 46632 | |
35 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | 46633 | |
36 | Bán buôn kính xây dựng | 46634 | |
37 | Bán buôn sơn, vécni | 46635 | |
38 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 46636 | |
39 | Bán buôn đồ ngũ kim | 46637 | |
40 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 46639 | |
41 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 | |
42 | Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp | 46691 | |
43 | Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) | 46692 | |
44 | Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh | 46693 | |
45 | Bán buôn cao su | 46694 | |
46 | Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt | 46695 | |
47 | Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép | 46696 | |
48 | Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại | 46697 | |
49 | Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu | 46699 | |
50 | Bán buôn tổng hợp | 46900 | |
51 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | 47110 | |
52 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh | 4759 | |
53 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh | 47591 | |
54 | Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh | 47592 | |
55 | Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh | 47593 | |
56 | Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh | 47594 | |
57 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh | 47599 | |
58 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh | 47610 | |
59 | Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh | 47620 | |
60 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh | 47630 | |
61 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh | 47640 | |
62 | Vận tải hành khách đường bộ khác | 4932 | |
63 | Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh | 49321 | |
64 | Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu | 49329 | |
65 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
66 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
67 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
68 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
69 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
70 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
71 | Vận tải đường ống | 49400 | |
72 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa | 5022 | |
73 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới | 50221 | |
74 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ | 50222 | |
75 | Vận tải hành khách hàng không | 51100 | |
76 | Vận tải hàng hóa hàng không | 51200 | |
77 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy | 5222 | |
78 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương | 52221 | |
79 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa | 52222 | |
80 | Bốc xếp hàng hóa | 5224 | |
81 | Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt | 52241 | |
82 | Bốc xếp hàng hóa đường bộ | 52242 | |
83 | Bốc xếp hàng hóa cảng biển | 52243 | |
84 | Bốc xếp hàng hóa cảng sông | 52244 | |
85 | Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không | 52245 | |
86 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 | |
87 | Khách sạn | 55101 | |
88 | Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 55102 | |
89 | Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 55103 | |
90 | Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự | 55104 | |
91 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
92 | Cho thuê ôtô | 77101 | |
93 | Cho thuê xe có động cơ khác | 77109 | |
94 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí | 77210 | |
95 | Cho thuê băng, đĩa video | 77220 | |
96 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác | 77290 | |
97 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 | |
98 | Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp | 77301 | |
99 | Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng | 77302 | |
100 | Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) | 77303 | |
101 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu | 77309 | |
102 | Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính | 77400 | |
103 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm | 78100 | |
104 | Cung ứng lao động tạm thời | 78200 | |
105 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động | 7830 | |
106 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước | 78301 | |
107 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài | 78302 | |
108 | Đại lý du lịch | 79110 | |
109 | Điều hành tua du lịch | 79120 | |
110 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch | 79200 | |
111 | Hoạt động bảo vệ cá nhân | 80100 | |
112 | Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn | 80200 | |
113 | Dịch vụ điều tra | 80300 | |
114 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp | 81100 | |
115 | Vệ sinh chung nhà cửa | 81210 | |
116 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác | 81290 | |
117 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan | 81300 | |
118 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp | 82110 |