Công Ty TNHH Một Thành Viên Dq Tuấn Kiệt
Công Ty TNHH Một Thành Viên Dq Tuấn Kiệt có địa chỉ tại Thôn Tân Hy, Xã Bình Đông, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300843512 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Cập nhật: năm ngoái
Mã số ĐTNT | 4300843512 | Ngày cấp | 30-09-2019 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Dq Tuấn Kiệt | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Thôn Tân Hy, Xã Bình Đông, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300843512 / 30-09-2019 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 30-09-2019 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 30-09-2019 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 9/30/2019 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Hồ Quang Tuấn | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | Loại thuế phải nộp | |
Từ khóa:
4300843512, Quảng Ngãi, Huyện Bình Sơn, Xã Bình Đông, Hồ Quang Tuấn
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít | 2022 | |
2 | Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít | 20221 | |
3 | Sản xuất mực in | 20222 | |
4 | Đại lý, môi giới, đấu giá | 4610 | |
5 | Đại lý | 46101 | |
6 | Môi giới | 46102 | |
7 | Đấu giá | 46103 | |
8 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
9 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến | 46631 | |
10 | Bán buôn xi măng | 46632 | |
11 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | 46633 | |
12 | Bán buôn kính xây dựng | 46634 | |
13 | Bán buôn sơn, vécni | 46635 | |
14 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 46636 | |
15 | Bán buôn đồ ngũ kim | 46637 | |
16 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 46639 | |
17 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 | |
18 | Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp | 46691 | |
19 | Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) | 46692 | |
20 | Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh | 46693 | |
21 | Bán buôn cao su | 46694 | |
22 | Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt | 46695 | |
23 | Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép | 46696 | |
24 | Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại | 46697 | |
25 | Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu | 46699 | |
26 | Bán buôn tổng hợp | 46900 | |
27 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | 47110 | |
28 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 4752 | |
29 | Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh | 47521 | |
30 | Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh | 47522 | |
31 | Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 47523 | |
32 | Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh | 47524 | |
33 | Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh | 47525 | |
34 | Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 47529 | |
35 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh | 47530 | |
36 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
37 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
38 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
39 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
40 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
41 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
42 | Vận tải đường ống | 49400 | |
43 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 5210 | |
44 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan | 52101 | |
45 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) | 52102 | |
46 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác | 52109 |