Công Ty TNHH Một Thành Viên Duy Tín
Công Ty TNHH Một Thành Viên Duy Tín có địa chỉ tại Thôn Tân Hy – Xã Bình Đông – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300383103 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Bình Sơn
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Cập nhật: 5 năm trước
Mã số ĐTNT | 4300383103 | Ngày cấp | 25-07-2008 | Ngày đóng MST | 21-03-2013 | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Duy Tín | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Bình Sơn | Điện thoại / Fax | 0974019145 / 055.620446 | ||||
Địa chỉ trụ sở | Thôn Tân Hy – Xã Bình Đông – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0974019145 / 055.620446 | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Thôn Tân Hy – Xã Bình Đông – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300383103 / 24-03-2011 | Cơ quan cấp | Province Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2011 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 24-03-2011 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 7/22/2008 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 10 | Tổng số lao động | 10 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-190-194 | Hình thức h.toán | Độc lập | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | ||
Chủ sở hữu | Võ Thị Kim Toàn | Địa chỉ chủ sở hữu | Thôn Trung An-Xã Bình Thạnh-Huyện Bình Sơn-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Võ Thị Kim Toàn | Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Lê Lai | Địa chỉ | |||||
Ngành nghề chính | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | Loại thuế phải nộp |
|
Từ khóa:
4300383103, 0974019145, Quảng Ngãi, Huyện Bình Sơn, Xã Bình Đông, Võ Thị Kim Toàn, Lê Lai
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Sản xuất than cốc | 19100 | |
2 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại | 25920 | |
3 | Sửa chữa máy móc, thiết bị | 33120 | |
4 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp | 33200 | |
5 | Thu gom rác thải không độc hại | 38110 | |
6 | Thu gom rác thải độc hại | 3812 | |
7 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại | 38210 | |
8 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại | 3822 | |
9 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
10 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
11 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
12 | Phá dỡ | 43110 | |
13 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
14 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
15 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
16 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
17 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
18 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 46530 | |
19 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
20 | Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác | 46611 | |
21 | Bán buôn sắt, thép | 46622 | |
22 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
23 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
24 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa | 5021 | |
25 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa | 5022 | |
26 | Bốc xếp hàng hóa | 5224 | |
27 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
28 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động | 7830 | |
29 | Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn | 80200 | |
30 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp | 81100 | |
31 | Vệ sinh chung nhà cửa | 81210 | |
32 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan | 81300 |