Công Ty TNHH Một Thành Viên Duy Bách có địa chỉ tại Tổ dân phố 3 – Huyện Đức Phổ – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300746678 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Đức Phổ
Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại
Mã số ĐTNT | 4300746678 | Ngày cấp | 09-12-2014 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Duy Bách | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Đức Phổ | Điện thoại / Fax | 0913418396 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Tổ dân phố 3 – Huyện Đức Phổ – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0913418396 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Tổ dân phố 3 – – Huyện Đức Phổ – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300746678 / 09-12-2014 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2014 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 04-12-2014 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 12/9/2014 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 10 | Tổng số lao động | 10 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-160-161 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Trực tiếp doanh thu | |||
Chủ sở hữu | Huỳnh Thị Minh Thanh | Địa chỉ chủ sở hữu | Tổ dân phố 3-Huyện Đức Phổ-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Huỳnh Thị Minh Thanh | Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Xây dựng nhà các loại | Loại thuế phải nộp |
|
4300746678, Huỳnh Thị Minh Thanh
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Trồng rừng và chăm sóc rừng | 0210 | |
2 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
3 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao | 23950 | |
4 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
5 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
6 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
7 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
8 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
9 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
10 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
11 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
12 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào | 46340 | |
13 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép | 4641 | |
14 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | 4661 | |
15 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
16 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
17 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
18 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |
19 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) | 56210 | |
20 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 | |
21 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan | 81300 | |
22 | Hoạt động của các cơ sở thể thao | 93110 | |
23 | Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề | 93210 |