Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Và Dịch Vụ Thương Mại Hoàng Bách
Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Và Dịch Vụ Thương Mại Hoàng Bách – Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Và Dịch Vụ Thương Mại Hoàng Bách có địa chỉ tại Tổ dân phố 3, Thị Trấn La Hà, Huyện Tư Nghĩa, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300825908 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Mã số ĐTNT | 4300825908 | Ngày cấp | 16-10-2018 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Và Dịch Vụ Thương Mại Hoàng Bách | Tên giao dịch | Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Và Dịch Vụ Thương Mại Hoàng Bách | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Tổ dân phố 3, Thị Trấn La Hà, Huyện Tư Nghĩa, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300825908 / 16-10-2018 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 16-10-2018 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 16-10-2018 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 10/16/2018 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Phạm Đức Thịnh | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | Loại thuế phải nộp |
4300825908, Phạm Đức Thịnh
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Trồng lúa | 01110 | |
2 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác | 01120 | |
3 | Trồng cây lấy củ có chất bột | 01130 | |
4 | Trồng cây có hạt chứa dầu | 01170 | |
5 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh | 0118 | |
6 | Trồng rau các loại | 01181 | |
7 | Trồng đậu các loại | 01182 | |
8 | Trồng hoa, cây cảnh | 01183 | |
9 | Trồng cây hàng năm khác | 01190 | |
10 | Trồng cây ăn quả | 0121 | |
11 | Trồng nho | 01211 | |
12 | Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới | 01212 | |
13 | Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác | 01213 | |
14 | Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo | 01214 | |
15 | Trồng nhãn, vải, chôm chôm | 01215 | |
16 | Trồng cây ăn quả khác | 01219 | |
17 | Trồng cây lấy quả chứa dầu | 01220 | |
18 | Trồng cây điều | 01230 | |
19 | Trồng cây hồ tiêu | 01240 | |
20 | Trồng cây cao su | 01250 | |
21 | Trồng cây cà phê | 01260 | |
22 | Trồng cây chè | 01270 | |
23 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu | 0128 | |
24 | Trồng cây gia vị | 01281 | |
25 | Trồng cây dược liệu | 01282 | |
26 | Trồng cây lâu năm khác | 01290 | |
27 | Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp | 01300 | |
28 | Chăn nuôi trâu, bò | 01410 | |
29 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la | 01420 | |
30 | Chăn nuôi dê, cừu | 01440 | |
31 | Chăn nuôi lợn | 01450 | |
32 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
33 | Khai thác đá | 08101 | |
34 | Khai thác cát, sỏi | 08102 | |
35 | Khai thác đất sét | 08103 | |
36 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón | 08910 | |
37 | Khai thác và thu gom than bùn | 08920 | |
38 | Khai thác muối | 08930 | |
39 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu | 08990 | |
40 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên | 09100 | |
41 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác | 09900 | |
42 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
43 | Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác | 46201 | |
44 | Bán buôn hoa và cây | 46202 | |
45 | Bán buôn động vật sống | 46203 | |
46 | Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản | 46204 | |
47 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) | 46209 | |
48 | Bán buôn gạo | 46310 | |
49 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
50 | Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt | 46321 | |
51 | Bán buôn thủy sản | 46322 | |
52 | Bán buôn rau, quả | 46323 | |
53 | Bán buôn cà phê | 46324 | |
54 | Bán buôn chè | 46325 | |
55 | Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột | 46326 | |
56 | Bán buôn thực phẩm khác | 46329 | |
57 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 | |
58 | Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp | 46691 | |
59 | Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) | 46692 | |
60 | Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh | 46693 | |
61 | Bán buôn cao su | 46694 | |
62 | Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt | 46695 | |
63 | Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép | 46696 | |
64 | Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại | 46697 | |
65 | Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu | 46699 | |
66 | Bán buôn tổng hợp | 46900 | |
67 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | 47110 | |
68 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh | 4771 | |
69 | Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh | 47711 | |
70 | Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh | 47712 | |
71 | Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh | 47713 | |
72 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh | 4772 | |
73 | Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh | 47721 | |
74 | Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh | 47722 | |
75 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh | 4773 | |
76 | Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh | 47731 | |
77 | Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh | 47732 | |
78 | Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh | 47733 | |
79 | Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh | 47734 | |
80 | Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh | 47735 | |
81 | Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh | 47736 | |
82 | Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh | 47737 | |
83 | Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh | 47738 | |
84 | Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh | 47739 | |
85 | Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh | 4774 | |
86 | Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh | 47741 | |
87 | Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh | 47749 | |
88 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ | 4789 | |
89 | Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ | 47891 | |
90 | Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ | 47892 | |
91 | Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ | 47893 | |
92 | Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ | 47899 | |
93 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet | 47910 | |
94 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu | 47990 | |
95 | Vận tải hành khách đường sắt | 49110 | |
96 | Vận tải hàng hóa đường sắt | 49120 | |
97 | Vận tải bằng xe buýt | 49200 |