Công Ty TNHH Một Thành Viên Kỹ Thuật Xây Dựng Bách Việt

Công Ty TNHH Một Thành Viên Kỹ Thuật Xây Dựng Bách Việt

Công Ty TNHH Một Thành Viên Kỹ Thuật Xây Dựng Bách Việt

Công Ty TNHH Một Thành Viên Kỹ Thuật Xây Dựng Bách Việt – Công Ty TNHH Một Thành Viên Kỹ Thuật Xây Dựng Bách Việt có địa chỉ tại Tổ dân phố Trường Thọ Đông A, Phường Trương Quang Trọng, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300806260 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Mã số ĐTNT

4300806260

Ngày cấp27-09-2017Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Kỹ Thuật Xây Dựng Bách Việt

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Một Thành Viên Kỹ Thuật Xây Dựng Bách Việt

Nơi đăng ký quản lýChi cục thuế Quảng NgãiĐiện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tổ dân phố Trường Thọ Đông A, Phường Trương Quang Trọng, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuếĐiện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp4300806260 / 27-09-2017Cơ quan cấp
Năm tài chính27-09-2017Mã số hiện thờiNgày nhận TK27-09-2017
Ngày bắt đầu HĐ9/27/2017 12:00:00 AMVốn điều lệTổng số lao động
Cấp Chương loại khoảnHình thức h.toánPP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Bùi Tấn Vũ

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chínhXây dựng nhà các loạiLoại thuế phải nộp

    4300806260, Bùi Tấn Vũ

    Ngành nghề kinh doanh

    STTTên ngànhMã ngành
    1Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét0810
    2Khai thác đá08101
    3Khai thác cát, sỏi08102
    4Khai thác đất sét08103
    5Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón08910
    6Khai thác và thu gom than bùn08920
    7Khai thác muối08930
    8Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu08990
    9Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên09100
    10Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác09900
    11Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ1610
    12Cưa, xẻ và bào gỗ16101
    13Bảo quản gỗ16102
    14Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác16210
    15Sản xuất đồ gỗ xây dựng16220
    16Sản xuất bao bì bằng gỗ16230
    17Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện1629
    18Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ16291
    19Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện16292
    20Sản xuất bột giấy, giấy và bìa17010
    21Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa1702
    22Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa17021
    23Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn17022
    24Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu17090
    25In ấn18110
    26Dịch vụ liên quan đến in18120
    27Sao chép bản ghi các loại18200
    28Sản xuất than cốc19100
    29Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế19200
    30Sản xuất hoá chất cơ bản20110
    31Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ20120
    32Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít2022
    33Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít20221
    34Sản xuất mực in20222
    35Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu2599
    36Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn25991
    37Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu25999
    38Sản xuất linh kiện điện tử26100
    39Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính26200
    40Sản xuất thiết bị truyền thông26300
    41Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng26400
    42Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển26510
    43Sản xuất đồng hồ26520
    44Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp26600
    45Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học26700
    46Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học26800
    47Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế3100
    48Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ31001
    49Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác31009
    50Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan32110
    51Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan32120
    52Sản xuất nhạc cụ32200
    53Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao32300
    54Sản xuất đồ chơi, trò chơi32400
    55Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá3530
    56Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí35301
    57Sản xuất nước đá35302
    58Khai thác, xử lý và cung cấp nước36000
    59Thoát nước và xử lý nước thải3700
    60Thoát nước37001
    61Xử lý nước thải37002
    62Thu gom rác thải không độc hại38110
    63Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ4210
    64Xây dựng công trình đường sắt42101
    65Xây dựng công trình đường bộ42102
    66Xây dựng công trình công ích42200
    67Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác42900
    68Phá dỡ43110
    69Chuẩn bị mặt bằng43120
    70Lắp đặt hệ thống điện43210
    71Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí4322
    72Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước43221
    73Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí43222
    74Lắp đặt hệ thống xây dựng khác43290
    75Hoàn thiện công trình xây dựng43300
    76Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác43900
    77Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác4511
    78Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)45111
    79Bán buôn xe có động cơ khác45119
    80Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)45120
    81Đại lý ô tô và xe có động cơ khác4513
    82Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)45131
    83Đại lý xe có động cơ khác45139
    84Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác45200
    85Bán mô tô, xe máy4541
    86Bán buôn mô tô, xe máy45411
    87Bán lẻ mô tô, xe máy45412
    88Đại lý mô tô, xe máy45413
    89Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy45420
    90Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy4543
    91Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy45431
    92Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy45432
    93Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy45433
    94Đại lý, môi giới, đấu giá4610
    95Đại lý46101
    96Môi giới46102
    97Đấu giá46103
    98Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình4649
    99Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác46491
    100Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế46492
    101Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh46493
    102Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh46494
    103Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện46495
    104Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự46496
    105Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm46497
    106Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao46498
    107Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu46499
    108Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm46510
    109Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông46520
    110Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp46530
    111Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác4659
    112Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng46591
    113Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)46592
    114Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày46593
    115Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)46594
    116Bán buôn máy móc, thiết bị y tế46595
    117Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu46599
    118Bán buôn kim loại và quặng kim loại4662
    119Bán buôn quặng kim loại46621
    120Bán buôn sắt, thép46622
    121Bán buôn kim loại khác46623
    122Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác46624
    123Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng4663
    124Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến46631
    125Bán buôn xi măng46632
    126Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi46633
    127Bán buôn kính xây dựng46634
    128Bán buôn sơn, vécni46635
    129Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh46636
    130Bán buôn đồ ngũ kim46637
    131Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng46639
    132Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh4741
    133Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh47411
    134Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh47412
    135Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh47420
    136Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh4752
    137Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh47521
    138Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh47522
    139Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh47523
    140Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh47524
    141Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh47525
    142Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh47529
    143Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh47530
    144Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh4759
    145Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh47591
    146Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh47592
    147Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh47593
    148Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh47594
    149Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh47599
    150Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh47610
    151Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh47620
    152Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh47630
    153Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh47640
    154Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan7110
    155Hoạt động kiến trúc71101
    156Hoạt động đo đạc bản đồ71102
    157Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước71103
    158Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác71109
    159Kiểm tra và phân tích kỹ thuật71200
    160Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật72100
    161Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn72200
    162Quảng cáo73100
    163Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận73200
    164Hoạt động thiết kế chuyên dụng74100
    165Hoạt động nhiếp ảnh74200
    166Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác7730
    167Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp77301
    168Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng77302
    169Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính)77303
    170Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu77309
    171Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính77400
    172Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm78100
    173Cung ứng lao động tạm thời78200

    Trả lời

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *