Công Ty TNHH Một Thành Viên Kiến Trúc Huy Khang
H&K ARCH CO.LTD
Công Ty TNHH Một Thành Viên Kiến Trúc Huy Khang – H&K ARCH CO.LTD có địa chỉ tại Đội 10, thôn Phú Lễ – Xã Bình Trung – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300778013 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Bình Sơn
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Cập nhật: 5 năm trước
Mã số ĐTNT | 4300778013 | Ngày cấp | 16-04-2016 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Kiến Trúc Huy Khang | Tên giao dịch | H&K ARCH CO.LTD | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Bình Sơn | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Đội 10, thôn Phú Lễ – Xã Bình Trung – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Đội 10, thôn Phú Lễ – Xã Bình Trung – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300778013 / 16-04-2016 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2016 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 15-04-2016 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 4/27/2016 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 10 | Tổng số lao động | 10 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-160-168 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Trực tiếp doanh thu | |||
Chủ sở hữu | Phạm Trường Hải | Địa chỉ chủ sở hữu | Đội 10, thôn Phú Lễ-Xã Bình Trung-Huyện Bình Sơn-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | Loại thuế phải nộp |
Từ khóa:
4300778013, H&K ARCH CO.LTD, Quảng Ngãi, Huyện Bình Sơn, Xã Bình Trung, Phạm Trường Hải
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng | 16220 | |
2 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện | 1629 | |
3 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
4 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
5 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
6 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
7 | Phá dỡ | 43110 | |
8 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
9 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
10 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
11 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
12 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
13 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
14 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh | 47210 | |
15 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh | 4722 | |
16 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh | 47230 | |
17 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 5210 | |
18 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) | 56210 | |
19 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | 7110 | |
20 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng | 74100 | |
21 | Hoạt động nhiếp ảnh | 74200 | |
22 | Vệ sinh chung nhà cửa | 81210 | |
23 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác | 81290 | |
24 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan | 81300 | |
25 | Giáo dục mầm non | 85100 | |
26 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí | 90000 | |
27 | Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao | 93120 | |
28 | Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề | 93210 | |
29 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu | 93290 | |
30 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi | 95110 | |
31 | Sửa chữa thiết bị liên lạc | 95120 | |
32 | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng | 95210 | |
33 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình | 95220 | |
34 | Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự | 95240 | |
35 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) | 96100 |