Công Ty TNHH Một Thành Viên Kỹ Thuật Thương Mại Xây Dựng Thành An

Công Ty TNHH Một Thành Viên Kỹ Thuật Thương Mại Xây Dựng Thành An

Thanh An General Construction Trade Techniques Co., Ltd

Công Ty TNHH Một Thành Viên Kỹ Thuật Thương Mại Xây Dựng Thành An – Thanh An General Construction Trade Techniques Co., Ltd có địa chỉ tại Đội 11, thôn Trung An, Xã Bình Thạnh, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300801368 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Cung ứng lao động tạm thời

Cập nhật: 4 năm trước

Mã số ĐTNT

4300801368

Ngày cấp 01-06-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Kỹ Thuật Thương Mại Xây Dựng Thành An

Tên giao dịch

Thanh An General Construction Trade Techniques Co., Ltd

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Đội 11, thôn Trung An, Xã Bình Thạnh, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300801368 / 01-06-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-06-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 01-06-2017
Ngày bắt đầu HĐ 6/1/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Hoàng Trung Thành

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Cung ứng lao động tạm thời Loại thuế phải nộp

    Từ khóa:
    4300801368, Thanh An General Construction Trade Techniques Co., Ltd, Quảng Ngãi, Huyện Bình Sơn, Xã Bình Thạnh, Hoàng Trung Thành

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
    2 Xây dựng công trình đường sắt 42101
    3 Xây dựng công trình đường bộ 42102
    4 Xây dựng công trình công ích 42200
    5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
    6 Phá dỡ 43110
    7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
    8 Lắp đặt hệ thống điện 43210
    9 Bán buôn thực phẩm 4632
    10 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
    11 Bán buôn thủy sản 46322
    12 Bán buôn rau, quả 46323
    13 Bán buôn cà phê 46324
    14 Bán buôn chè 46325
    15 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
    16 Bán buôn thực phẩm khác 46329
    17 Bán buôn đồ uống 4633
    18 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
    19 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
    20 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
    21 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
    22 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
    23 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
    24 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
    25 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
    26 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
    27 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
    28 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
    29 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
    30 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
    31 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
    32 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
    33 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
    34 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
    35 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
    36 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
    37 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
    38 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
    39 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
    40 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
    41 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
    42 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
    43 Bán buôn dầu thô 46612
    44 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
    45 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
    46 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
    47 Bán buôn quặng kim loại 46621
    48 Bán buôn sắt, thép 46622
    49 Bán buôn kim loại khác 46623
    50 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
    51 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
    52 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
    53 Bán buôn xi măng 46632
    54 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
    55 Bán buôn kính xây dựng 46634
    56 Bán buôn sơn, vécni 46635
    57 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
    58 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
    59 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
    60 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
    61 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
    62 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
    63 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
    64 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
    65 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
    66 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
    67 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
    68 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
    69 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
    70 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
    71 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
    72 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
    73 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
    74 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
    75 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
    76 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
    77 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
    78 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
    79 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
    80 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
    81 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
    82 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
    83 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
    84 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
    85 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
    86 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
    87 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
    88 Vận tải đường ống 49400
    89 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
    90 Vận tải hành khách ven biển 50111
    91 Vận tải hành khách viễn dương 50112
    92 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
    93 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
    94 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
    95 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
    96 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
    97 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
    98 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
    99 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
    100 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
    101 Vận tải hành khách hàng không 51100
    102 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
    103 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
    104 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
    105 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
    106 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
    107 Bốc xếp hàng hóa 5224
    108 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
    109 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
    110 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
    111 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
    112 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
    113 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
    114 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
    115 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
    116 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
    117 Bưu chính 53100
    118 Chuyển phát 53200
    119 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
    120 Khách sạn 55101
    121 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
    122 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
    123 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
    124 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
    125 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
    126 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
    127 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…) 56210
    128 Dịch vụ ăn uống khác 56290
    129 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
    130 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
    131 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
    132 Xuất bản sách 58110
    133 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
    134 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
    135 Hoạt động xuất bản khác 58190
    136 Xuất bản phần mềm 58200
    137 Cho thuê xe có động cơ 7710
    138 Cho thuê ôtô 77101
    139 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
    140 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
    141 Cho thuê băng, đĩa video 77220
    142 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
    143 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
    144 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
    145 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
    146 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
    147 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
    148 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
    149 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
    150 Cung ứng lao động tạm thời 78200