Công Ty TNHH Một Thành Viên Nhựa Phúc Hà Dung Quất

Công Ty TNHH Một Thành Viên Nhựa Phúc Hà Dung Quất

Công Ty Phúc Hà Dung Quất

Công Ty TNHH Một Thành Viên Nhựa Phúc Hà Dung Quất – Công Ty Phúc Hà Dung Quất có địa chỉ tại Khu kinh tế Dung Quất, Xã Bình Chánh, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300801953 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sản phẩm từ plastic

Cập nhật: 3 năm trước

Mã số ĐTNT

4300801953

Ngày cấp 14-06-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Nhựa Phúc Hà Dung Quất

Tên giao dịch

Công Ty Phúc Hà Dung Quất

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Khu kinh tế Dung Quất, Xã Bình Chánh, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300801953 / 14-06-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 14-06-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-06-2017
Ngày bắt đầu HĐ 6/14/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Mạnh Hà

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất sản phẩm từ plastic Loại thuế phải nộp

    Từ khóa:
    4300801953, Công Ty Phúc Hà Dung Quất, Quảng Ngãi, Huyện Bình Sơn, Xã Bình Chánh, Nguyễn Mạnh Hà

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
    2 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
    3 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
    4 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
    5 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
    6 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
    7 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
    8 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
    9 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
    10 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
    11 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
    12 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
    13 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
    14 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
    15 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
    16 Sản xuất đồng hồ 26520
    17 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
    18 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
    19 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
    20 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
    21 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
    22 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
    23 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
    24 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
    25 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
    26 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
    27 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
    28 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
    29 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
    30 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
    31 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
    32 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
    33 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
    34 Vận tải đường ống 49400
    35 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
    36 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
    37 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
    38 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109