Công Ty TNHH Một Thành Viên San Oanh Việt Nam

Công Ty TNHH Một Thành Viên San Oanh Việt Nam

San Oanh Viet Nam One Member Company Limited

Công Ty TNHH Một Thành Viên San Oanh Việt Nam – San Oanh Viet Nam One Member Company Limited có địa chỉ tại Thôn Tân Hy, Xã Bình Đông, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300824326 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại

Cập nhật: 2 năm trước

Mã số ĐTNT

4300824326

Ngày cấp 14-09-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên San Oanh Việt Nam

Tên giao dịch

San Oanh Viet Nam One Member Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Tân Hy, Xã Bình Đông, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300824326 / 14-09-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 14-09-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-09-2018
Ngày bắt đầu HĐ 9/14/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Hồ Thị Kim Hà

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Loại thuế phải nộp

    Từ khóa:
    4300824326, San Oanh Viet Nam One Member Company Limited, Quảng Ngãi, Huyện Bình Sơn, Xã Bình Đông, Hồ Thị Kim Hà

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
    2 Khai thác đá 08101
    3 Khai thác cát, sỏi 08102
    4 Khai thác đất sét 08103
    5 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
    6 Khai thác và thu gom than bùn 08920
    7 Khai thác muối 08930
    8 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
    9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
    10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
    11 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
    12 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
    13 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
    14 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
    15 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
    16 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
    17 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
    18 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
    19 Sản xuất đồng hồ 26520
    20 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
    21 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
    22 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
    23 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
    24 Thoát nước 37001
    25 Xử lý nước thải 37002
    26 Thu gom rác thải không độc hại 38110
    27 Thu gom rác thải độc hại 3812
    28 Thu gom rác thải y tế 38121
    29 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
    30 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
    31 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
    32 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
    33 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
    34 Tái chế phế liệu 3830
    35 Tái chế phế liệu kim loại 38301
    36 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
    37 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
    38 Xây dựng nhà các loại 41000
    39 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
    40 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
    41 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
    42 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
    43 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
    44 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
    45 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
    46 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
    47 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
    48 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
    49 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
    50 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
    51 Đại lý xe có động cơ khác 45139
    52 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
    53 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
    54 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
    55 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
    56 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
    57 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
    58 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
    59 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
    60 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
    61 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
    62 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
    63 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
    64 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
    65 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
    66 Bán buôn dầu thô 46612
    67 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
    68 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
    69 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
    70 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
    71 Bán buôn xi măng 46632
    72 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
    73 Bán buôn kính xây dựng 46634
    74 Bán buôn sơn, vécni 46635
    75 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
    76 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
    77 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
    78 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
    79 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
    80 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
    81 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
    82 Bán buôn cao su 46694
    83 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
    84 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
    85 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
    86 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
    87 Bán buôn tổng hợp 46900
    88 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
    89 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
    90 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
    91 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
    92 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
    93 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
    94 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
    95 Vận tải đường ống 49400
    96 Bốc xếp hàng hóa 5224
    97 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
    98 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
    99 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
    100 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
    101 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
    102 Cho thuê xe có động cơ 7710
    103 Cho thuê ôtô 77101
    104 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
    105 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
    106 Cho thuê băng, đĩa video 77220
    107 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
    108 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
    109 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
    110 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
    111 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
    112 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
    113 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
    114 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
    115 Cung ứng lao động tạm thời 78200
    116 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
    117 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
    118 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
    119 Đại lý du lịch 79110
    120 Điều hành tua du lịch 79120
    121 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
    122 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
    123 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
    124 Dịch vụ điều tra 80300
    125 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
    126 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
    127 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
    128 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
    129 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110