Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Eden Garden

Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Eden Garden

Eden Garden Investment And Development Company Limited

Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Eden Garden – Eden Garden Investment And Development Company Limited có địa chỉ tại Thôn 1, Xã Bình Hòa, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300823900 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê

Cập nhật: 2 năm trước

Mã số ĐTNT

4300823900

Ngày cấp 05-09-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Eden Garden

Tên giao dịch

Eden Garden Investment And Development Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn 1, Xã Bình Hòa, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300823900 / 05-09-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 05-09-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-09-2018
Ngày bắt đầu HĐ 9/5/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Tuấn Tùng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Loại thuế phải nộp

    Từ khóa:
    4300823900, Eden Garden Investment And Development Company Limited, Quảng Ngãi, Huyện Bình Sơn, Xã Bình Hòa, Nguyễn Tuấn Tùng

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
    2 Khai thác quặng bôxít 07221
    3 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu 07229
    4 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
    5 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
    6 Khai thác đá 08101
    7 Khai thác cát, sỏi 08102
    8 Khai thác đất sét 08103
    9 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
    10 Khai thác và thu gom than bùn 08920
    11 Khai thác muối 08930
    12 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
    13 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
    14 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
    15 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
    16 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
    17 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
    18 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
    19 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
    20 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
    21 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
    22 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
    23 Sản xuất đồng hồ 26520
    24 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
    25 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
    26 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
    27 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
    28 Thoát nước 37001
    29 Xử lý nước thải 37002
    30 Thu gom rác thải không độc hại 38110
    31 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
    32 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
    33 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
    34 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
    35 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
    36 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
    37 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
    38 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
    39 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
    40 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
    41 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
    42 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
    43 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
    44 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
    45 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
    46 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
    47 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
    48 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
    49 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
    50 Đại lý 46101
    51 Môi giới 46102
    52 Đấu giá 46103
    53 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
    54 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
    55 Bán buôn hoa và cây 46202
    56 Bán buôn động vật sống 46203
    57 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
    58 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
    59 Bán buôn gạo 46310
    60 Bán buôn thực phẩm 4632
    61 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
    62 Bán buôn thủy sản 46322
    63 Bán buôn rau, quả 46323
    64 Bán buôn cà phê 46324
    65 Bán buôn chè 46325
    66 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
    67 Bán buôn thực phẩm khác 46329
    68 Bán buôn đồ uống 4633
    69 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
    70 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
    71 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
    72 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
    73 Bán buôn vải 46411
    74 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
    75 Bán buôn hàng may mặc 46413
    76 Bán buôn giày dép 46414
    77 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
    78 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
    79 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
    80 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
    81 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
    82 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
    83 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
    84 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
    85 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
    86 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
    87 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
    88 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
    89 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
    90 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
    91 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
    92 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
    93 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
    94 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
    95 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
    96 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
    97 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
    98 Bán buôn quặng kim loại 46621
    99 Bán buôn sắt, thép 46622
    100 Bán buôn kim loại khác 46623
    101 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
    102 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
    103 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
    104 Bán buôn xi măng 46632
    105 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
    106 Bán buôn kính xây dựng 46634
    107 Bán buôn sơn, vécni 46635
    108 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
    109 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
    110 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
    111 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
    112 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
    113 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
    114 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
    115 Bán buôn cao su 46694
    116 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
    117 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
    118 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
    119 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
    120 Bán buôn tổng hợp 46900
    121 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
    122 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
    123 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
    124 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
    125 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
    126 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
    127 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
    128 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
    129 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
    130 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
    131 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
    132 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
    133 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
    134 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
    135 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
    136 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
    137 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
    138 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
    139 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
    140 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
    141 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
    142 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
    143 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
    144 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
    145 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
    146 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
    147 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
    148 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
    149 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
    150 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
    151 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
    152 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
    153 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
    154 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
    155 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
    156 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
    157 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
    158 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
    159 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
    160 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
    161 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
    162 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
    163 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
    164 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
    165 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
    166 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
    167 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
    168 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
    169 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
    170 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
    171 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
    172 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
    173 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
    174 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
    175 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
    176 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
    177 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
    178 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
    179 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
    180 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
    181 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
    182 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
    183 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
    184 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
    185 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
    186 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
    187 Vận tải đường ống 49400
    188 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
    189 Vận tải hành khách ven biển 50111
    190 Vận tải hành khách viễn dương 50112
    191 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
    192 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
    193 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
    194 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
    195 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
    196 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
    197 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
    198 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
    199 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
    200 Vận tải hành khách hàng không 51100
    201 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
    202 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
    203 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
    204 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
    205 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
    206 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
    207 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
    208 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
    209 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không 5223
    210 Dịch vụ điều hành bay 52231
    211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp khác cho vận tải hàng không 52239
    212 Bốc xếp hàng hóa 5224
    213 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
    214 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
    215 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
    216 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
    217 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
    218 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
    219 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
    220 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
    221 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
    222 Bưu chính 53100
    223 Chuyển phát 53200
    224 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
    225 Khách sạn 55101
    226 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
    227 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
    228 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
    229 Cơ sở lưu trú khác 5590
    230 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
    231 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
    232 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909
    233 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
    234 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
    235 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
    236 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…) 56210
    237 Dịch vụ ăn uống khác 56290
    238 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
    239 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
    240 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
    241 Xuất bản sách 58110
    242 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
    243 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
    244 Hoạt động xuất bản khác 58190
    245 Xuất bản phần mềm 58200
    246 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
    247 Hoạt động kiến trúc 71101
    248 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
    249 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
    250 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
    251 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
    252 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
    253 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
    254 Quảng cáo 73100
    255 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
    256 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
    257 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
    258 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
    259 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
    260 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
    261 Hoạt động thú y 75000
    262 Cho thuê xe có động cơ 7710
    263 Cho thuê ôtô 77101
    264 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
    265 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
    266 Cho thuê băng, đĩa video 77220
    267 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
    268 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
    269 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
    270 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
    271 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
    272 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
    273 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
    274 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
    275 Cung ứng lao động tạm thời 78200
    276 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
    277 Giáo dục trung học cơ sở 85311
    278 Giáo dục trung học phổ thông 85312
    279 Giáo dục nghề nghiệp 8532
    280 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
    281 Dạy nghề 85322
    282 Đào tạo cao đẳng 85410
    283 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
    284 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
    285 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
    286 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
    287 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600
    288 Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá 8610
    289 Hoạt động của các bệnh viện 86101
    290 Hoạt động của các trạm y tế cấp xã và trạm y tế bộ/ngành 86102
    291 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa 8620
    292 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa 86201
    293 Hoạt động của các phòng khám nha khoa 86202
    294 Hoạt động y tế dự phòng 86910
    295 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng 86920
    296 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu 86990