Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Nấm Tấn Lộc
Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Nấm Tấn Lộc
Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Nấm Tấn Lộc – Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Nấm Tấn Lộc có địa chỉ tại Khu Đông, Thôn Vĩnh Trà, Xã Bình Thạnh, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300794329 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
Cập nhật: 4 năm trước
Mã số ĐTNT | 4300794329 | Ngày cấp | 14-02-2017 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Nấm Tấn Lộc | Tên giao dịch | Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Nấm Tấn Lộc | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Khu Đông, Thôn Vĩnh Trà, Xã Bình Thạnh, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300794329 / 14-02-2017 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 14-02-2017 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 14-02-2017 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 2/14/2017 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Trần Thị Kim Hoanh | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh | Loại thuế phải nộp |
Từ khóa:
4300794329, Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Nấm Tấn Lộc, Quảng Ngãi, Huyện Bình Sơn, Xã Bình Thạnh, Trần Thị Kim Hoanh
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh | 0118 | |
2 | Trồng rau các loại | 01181 | |
3 | Trồng đậu các loại | 01182 | |
4 | Trồng hoa, cây cảnh | 01183 | |
5 | Trồng cây hàng năm khác | 01190 | |
6 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu | 0128 | |
7 | Trồng cây gia vị | 01281 | |
8 | Trồng cây dược liệu | 01282 | |
9 | Trồng cây lâu năm khác | 01290 | |
10 | Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp | 01300 | |
11 | Chăn nuôi trâu, bò | 01410 | |
12 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la | 01420 | |
13 | Chăn nuôi dê, cừu | 01440 | |
14 | Chăn nuôi lợn | 01450 | |
15 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
16 | Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác | 46201 | |
17 | Bán buôn hoa và cây | 46202 | |
18 | Bán buôn động vật sống | 46203 | |
19 | Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản | 46204 | |
20 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) | 46209 | |
21 | Bán buôn gạo | 46310 | |
22 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu | 7490 | |
23 | Hoạt động khí tượng thuỷ văn | 74901 | |
24 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu | 74909 | |
25 | Hoạt động thú y | 75000 |