Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất, Thương Mại, Dịch Vụ Quang Khải

Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất, Thương Mại, Dịch Vụ Quang Khải có địa chỉ tại Thôn Tân Hy, Xã Bình Đông, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300857233 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình

Cập nhật: 3 tháng trước (07/09/2020)

Mã số ĐTNT

4300857233

Ngày cấp 07-09-2020 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất, Thương Mại, Dịch Vụ Quang Khải

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Tân Hy, Xã Bình Đông, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300857233 / 07-09-2020 Cơ quan cấp
Năm tài chính 07-09-2020 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-09-2020
Ngày bắt đầu HĐ 9/7/2020 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Thanh Hùng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Loại thuế phải nộp

    4300857233, Nguyễn Thanh Hùng

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
    2 Trồng rau các loại 01181
    3 Trồng đậu các loại 01182
    4 Trồng hoa, cây cảnh 01183
    5 Trồng cây hàng năm khác 01190
    6 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
    7 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
    8 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
    9 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
    10 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
    11 Bán buôn hoa và cây 46202
    12 Bán buôn động vật sống 46203
    13 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
    14 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
    15 Bán buôn gạo 46310
    16 Bán buôn thực phẩm 4632
    17 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
    18 Bán buôn thủy sản 46322
    19 Bán buôn rau, quả 46323
    20 Bán buôn cà phê 46324
    21 Bán buôn chè 46325
    22 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
    23 Bán buôn thực phẩm khác 46329
    24 Bán buôn đồ uống 4633
    25 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
    26 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
    27 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
    28 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
    29 Bán buôn vải 46411
    30 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
    31 Bán buôn hàng may mặc 46413
    32 Bán buôn giày dép 46414
    33 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
    34 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
    35 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
    36 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
    37 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
    38 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
    39 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
    40 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
    41 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
    42 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
    43 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
    44 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
    45 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
    46 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
    47 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
    48 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
    49 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
    50 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
    51 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
    52 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
    53 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
    54 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
    55 Bán buôn dầu thô 46612
    56 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
    57 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
    58 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
    59 Bán buôn quặng kim loại 46621
    60 Bán buôn sắt, thép 46622
    61 Bán buôn kim loại khác 46623
    62 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
    63 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
    64 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
    65 Bán buôn xi măng 46632
    66 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
    67 Bán buôn kính xây dựng 46634
    68 Bán buôn sơn, vécni 46635
    69 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
    70 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
    71 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
    72 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
    73 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
    74 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
    75 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
    76 Bán buôn cao su 46694
    77 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
    78 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
    79 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
    80 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
    81 Bán buôn tổng hợp 46900
    82 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
    83 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
    84 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
    85 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
    86 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
    87 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
    88 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
    89 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
    90 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
    91 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
    92 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
    93 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
    94 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
    95 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
    96 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
    97 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
    98 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
    99 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
    100 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
    101 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
    102 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
    103 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
    104 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
    105 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
    106 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
    107 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
    108 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
    109 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
    110 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
    111 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
    112 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
    113 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
    114 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
    115 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
    116 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
    117 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
    118 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
    119 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
    120 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
    121 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
    122 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
    123 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
    124 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
    125 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
    126 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
    127 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
    128 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
    129 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
    130 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
    131 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
    132 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
    133 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
    134 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
    135 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
    136 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
    137 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
    138 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
    139 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47741
    140 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47749
    141 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
    142 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
    143 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
    144 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
    145 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
    146 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
    147 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 47821
    148 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 47822
    149 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 47823
    150 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
    151 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
    152 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
    153 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
    154 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
    155 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
    156 Vận tải đường ống 49400
    157 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
    158 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
    159 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
    160 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
    161 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
    162 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
    163 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
    164 Xuất bản sách 58110
    165 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
    166 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
    167 Hoạt động xuất bản khác 58190
    168 Xuất bản phần mềm 58200