Công Ty TNHH Một Thành Viên Thép Dự Ứng Lực Hòa Phát
Hoa Phat Prestressed Concrete One Member Limited Liability Company
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thép Dự Ứng Lực Hòa Phát – Hoa Phat Prestressed Concrete One Member Limited Liability Company có địa chỉ tại Khu công nghiệp phía Đông Khu kinh tế Dung Quất, Xã Bình Thuận, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300808363 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sắt, thép, gang
Cập nhật: 3 năm trước
Mã số ĐTNT | 4300808363 | Ngày cấp | 20-11-2017 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Thép Dự Ứng Lực Hòa Phát | Tên giao dịch | Hoa Phat Prestressed Concrete One Member Limited Liability Company | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Khu công nghiệp phía Đông Khu kinh tế Dung Quất, Xã Bình Thuận, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300808363 / 20-11-2017 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 20-11-2017 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 20-11-2017 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 11/20/2017 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Nguyễn Ngọc Quang | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Sản xuất sắt, thép, gang | Loại thuế phải nộp | |
Từ khóa:
4300808363, Hoa Phat Prestressed Concrete One Member Limited Liability Company, Quảng Ngãi, Huyện Bình Sơn, Xã Bình Thuận, Nguyễn Ngọc Quang
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít | 2022 | |
2 | Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít | 20221 | |
3 | Sản xuất mực in | 20222 | |
4 | Sản xuất sản phẩm từ plastic | 2220 | |
5 | Sản xuất bao bì từ plastic | 22201 | |
6 | Sản xuất sản phẩm khác từ plastic | 22209 | |
7 | Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh | 23100 | |
8 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa | 23910 | |
9 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 23920 | |
10 | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác | 23930 | |
11 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
12 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng | 46591 | |
13 | Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) | 46592 | |
14 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày | 46593 | |
15 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) | 46594 | |
16 | Bán buôn máy móc, thiết bị y tế | 46595 | |
17 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu | 46599 | |
18 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
19 | Bán buôn quặng kim loại | 46621 | |
20 | Bán buôn sắt, thép | 46622 | |
21 | Bán buôn kim loại khác | 46623 | |
22 | Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác | 46624 | |
23 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
24 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến | 46631 | |
25 | Bán buôn xi măng | 46632 | |
26 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | 46633 | |
27 | Bán buôn kính xây dựng | 46634 | |
28 | Bán buôn sơn, vécni | 46635 | |
29 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 46636 | |
30 | Bán buôn đồ ngũ kim | 46637 | |
31 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 46639 | |
32 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 5210 | |
33 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan | 52101 | |
34 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) | 52102 | |
35 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác | 52109 |