Công Ty TNHH Một Thành Viên Thực Phẩm Kiều My

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thực Phẩm Kiều My

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thực Phẩm Kiều My

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thực Phẩm Kiều My – Công Ty TNHH Một Thành Viên Thực Phẩm Kiều My có địa chỉ tại Thôn Tân Hy, Xã Bình Đông, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300811292 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm

Cập nhật: 3 năm trước

Mã số ĐTNT

4300811292

Ngày cấp 04-01-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thực Phẩm Kiều My

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thực Phẩm Kiều My

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Tân Hy, Xã Bình Đông, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300811292 / 04-01-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 04-01-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-01-2018
Ngày bắt đầu HĐ 1/4/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trần Vũ Anh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thực phẩm Loại thuế phải nộp

    Từ khóa:
    4300811292, Công Ty TNHH Một Thành Viên Thực Phẩm Kiều My, Quảng Ngãi, Huyện Bình Sơn, Xã Bình Đông, Trần Vũ Anh

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Trồng lúa 01110
    2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
    3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
    4 Trồng cây mía 01140
    5 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 01150
    6 Trồng cây lấy sợi 01160
    7 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
    8 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
    9 Trồng rau các loại 01181
    10 Trồng đậu các loại 01182
    11 Trồng hoa, cây cảnh 01183
    12 Trồng cây hàng năm khác 01190
    13 Trồng cây ăn quả 0121
    14 Trồng nho 01211
    15 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
    16 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
    17 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
    18 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
    19 Trồng cây ăn quả khác 01219
    20 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
    21 Trồng cây điều 01230
    22 Trồng cây hồ tiêu 01240
    23 Trồng cây cao su 01250
    24 Trồng cây cà phê 01260
    25 Trồng cây chè 01270
    26 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
    27 Trồng cây gia vị 01281
    28 Trồng cây dược liệu 01282
    29 Trồng cây lâu năm khác 01290
    30 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
    31 Chăn nuôi trâu, bò 01410
    32 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
    33 Chăn nuôi dê, cừu 01440
    34 Chăn nuôi lợn 01450
    35 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
    36 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
    37 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
    38 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
    39 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
    40 Khai thác gỗ 02210
    41 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
    42 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
    43 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
    44 Khai thác thuỷ sản biển 03110
    45 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
    46 Khai thác thuỷ sản nước lợ 03121
    47 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 03122
    48 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
    49 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
    50 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
    51 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
    52 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
    53 Khai thác và thu gom than cứng 05100
    54 Khai thác và thu gom than non 05200
    55 Khai thác dầu thô 06100
    56 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
    57 Khai thác quặng sắt 07100
    58 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
    59 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
    60 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
    61 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
    62 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
    63 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
    64 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
    65 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
    66 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
    67 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
    68 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
    69 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
    70 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
    71 Thu gom rác thải độc hại 3812
    72 Thu gom rác thải y tế 38121
    73 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
    74 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
    75 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
    76 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
    77 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
    78 Tái chế phế liệu 3830
    79 Tái chế phế liệu kim loại 38301
    80 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
    81 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
    82 Xây dựng nhà các loại 41000
    83 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
    84 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
    85 Bán buôn hoa và cây 46202
    86 Bán buôn động vật sống 46203
    87 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
    88 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
    89 Bán buôn gạo 46310
    90 Bán buôn thực phẩm 4632
    91 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
    92 Bán buôn thủy sản 46322
    93 Bán buôn rau, quả 46323
    94 Bán buôn cà phê 46324
    95 Bán buôn chè 46325
    96 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
    97 Bán buôn thực phẩm khác 46329
    98 Bán buôn đồ uống 4633
    99 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
    100 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
    101 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
    102 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
    103 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
    104 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
    105 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
    106 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
    107 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
    108 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
    109 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
    110 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
    111 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
    112 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
    113 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
    114 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
    115 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
    116 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
    117 Bán buôn dầu thô 46612
    118 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
    119 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
    120 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
    121 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
    122 Bán buôn xi măng 46632
    123 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
    124 Bán buôn kính xây dựng 46634
    125 Bán buôn sơn, vécni 46635
    126 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
    127 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
    128 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
    129 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
    130 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
    131 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
    132 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
    133 Bán buôn cao su 46694
    134 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
    135 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
    136 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
    137 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
    138 Bán buôn tổng hợp 46900
    139 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
    140 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
    141 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
    142 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
    143 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
    144 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
    145 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
    146 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
    147 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
    148 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
    149 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
    150 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
    151 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
    152 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
    153 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
    154 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
    155 Vận tải đường ống 49400
    156 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
    157 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
    158 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
    159 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109