Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Đầu Tư Phát Triển Hùng Hưng
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Đầu Tư Phát Triển Hùng Hưng
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Đầu Tư Phát Triển Hùng Hưng – Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Đầu Tư Phát Triển Hùng Hưng có địa chỉ tại Khu dân cư Cây Trắc, thôn Nam Bình II, Xã Bình Nguyên, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300818932 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
Cập nhật: 2 năm trước
Mã số ĐTNT | 4300818932 | Ngày cấp | 13-06-2018 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Đầu Tư Phát Triển Hùng Hưng | Tên giao dịch | Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Đầu Tư Phát Triển Hùng Hưng | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Khu dân cư Cây Trắc, thôn Nam Bình II, Xã Bình Nguyên, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300818932 / 13-06-2018 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 13-06-2018 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 13-06-2018 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 6/13/2018 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Nguyễn Quốc Vương | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác | Loại thuế phải nộp |
Từ khóa:
4300818932, Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Đầu Tư Phát Triển Hùng Hưng, Quảng Ngãi, Huyện Bình Sơn, Xã Bình Nguyên, Nguyễn Quốc Vương
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác | 4511 | |
2 | Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 45111 | |
3 | Bán buôn xe có động cơ khác | 45119 | |
4 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 45120 | |
5 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác | 4513 | |
6 | Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 45131 | |
7 | Đại lý xe có động cơ khác | 45139 | |
8 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác | 45200 | |
9 | Bán mô tô, xe máy | 4541 | |
10 | Bán buôn mô tô, xe máy | 45411 | |
11 | Bán lẻ mô tô, xe máy | 45412 | |
12 | Đại lý mô tô, xe máy | 45413 | |
13 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy | 45420 | |
14 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
15 | Cho thuê ôtô | 77101 | |
16 | Cho thuê xe có động cơ khác | 77109 | |
17 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí | 77210 | |
18 | Cho thuê băng, đĩa video | 77220 | |
19 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác | 77290 |