Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ Giải Trí K & Y
K & Y CO., LTD
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ Giải Trí K & Y – K & Y CO., LTD có địa chỉ tại Đội 15, thôn Châu Tử – Xã Bình Nguyên – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300760263 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Bình Sơn
Ngành nghề kinh doanh chính: Đại lý, môi giới, đấu giá
Cập nhật: 5 năm trước
Mã số ĐTNT | 4300760263 | Ngày cấp | 23-06-2015 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ Giải Trí K & Y | Tên giao dịch | K & Y CO., LTD | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Bình Sơn | Điện thoại / Fax | 0938923868 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Đội 15, thôn Châu Tử – Xã Bình Nguyên – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0938923868 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Đội 15, thôn Châu Tử – Xã Bình Nguyên – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300760263 / 23-06-2015 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2015 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 22-06-2015 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 6/23/2015 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 5 | Tổng số lao động | 5 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-160-161 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Trực tiếp doanh thu | |||
Chủ sở hữu | Nguyễn Tấn Vinh | Địa chỉ chủ sở hữu | Đội 15, thôn Châu Tử-Xã Bình Nguyên-Huyện Bình Sơn-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Nguyễn Tấn Vinh | Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Đại lý, môi giới, đấu giá | Loại thuế phải nộp |
|
Từ khóa:
4300760263, 0938923868, K & Y CO., LTD, Quảng Ngãi, Huyện Bình Sơn, Xã Bình Nguyên, Nguyễn Tấn Vinh
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Sản xuất mô tô, xe máy | 30910 | |
2 | Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu | 30990 | |
3 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá | 3530 | |
4 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
5 | Phá dỡ | 43110 | |
6 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
7 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác | 4511 | |
8 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác | 45200 | |
9 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 4530 | |
10 | Bán mô tô, xe máy | 4541 | |
11 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy | 45420 | |
12 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy | 4543 | |
13 | Đại lý, môi giới, đấu giá | 4610 | |
14 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
15 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 46510 | |
16 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
17 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
18 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh | 47210 | |
19 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh | 4722 | |
20 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh | 4741 | |
21 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh | 47420 | |
22 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 4752 | |
23 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh | 47530 | |
24 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh | 4759 | |
25 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh | 47610 | |
26 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh | 4771 | |
27 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh | 4772 | |
28 | Vận tải hành khách đường bộ khác | 4932 | |
29 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải | 5229 | |
30 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 | |
31 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |
32 | Hoạt động viễn thông khác | 6190 | |
33 | Quảng cáo | 73100 | |
34 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
35 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu | 93290 | |
36 | Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu | 96390 |