Công Ty TNHH Dịch Vụ Giải Trí Tổng Hợp Hòa Bình có địa chỉ tại 190-Hai Bà Trưng – Phường Lê Hồng Phong – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300755601 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động chiếu phim
Mã số ĐTNT | 4300755601 | Ngày cấp | 26-03-2015 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Dịch Vụ Giải Trí Tổng Hợp Hòa Bình | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0983139126 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | 190-Hai Bà Trưng – Phường Lê Hồng Phong – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0983139126 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | 190-Hai Bà Trưng – Phường Lê Hồng Phong – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300755601 / 26-03-2015 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2015 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 19-03-2015 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 3/26/2015 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 20 | Tổng số lao động | 20 | ||
Cấp Chương loại khoản | 2-554-190-195 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Trực tiếp doanh thu | |||
Chủ sở hữu | Nguyễn Duy Kha | Địa chỉ chủ sở hữu | Tổ dân phố Liên Hiệp 2-Phường Trương Quang Trọng-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Nguyễn Duy Kha | Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Hoạt động chiếu phim | Loại thuế phải nộp |
|
4300755601, Nguyễn Duy Kha
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | 4719 | |
2 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh | 4722 | |
3 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh | 4741 | |
4 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh | 47420 | |
5 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh | 47610 | |
6 | Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh | 47620 | |
7 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh | 47630 | |
8 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh | 47640 | |
9 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh | 4771 | |
10 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh | 4773 | |
11 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |
12 | Dịch vụ ăn uống khác | 56290 | |
13 | Hoạt động chiếu phim | 5914 | |
14 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu | 93290 |