Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ Hiếu Hiền
CTY TNHH MTV TM DV HIếU HIềN
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ Hiếu Hiền – CTY TNHH MTV TM DV HIếU HIềN có địa chỉ tại Xóm Chí Hòa, thôn Phú Lễ 1 – Xã Bình Trung – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300739342 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Bình Sơn
Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Cập nhật: 5 năm trước
Mã số ĐTNT | 4300739342 | Ngày cấp | 08-07-2014 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ Hiếu Hiền | Tên giao dịch | CTY TNHH MTV TM DV HIếU HIềN | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Bình Sơn | Điện thoại / Fax | 0553826262-09357397 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Xóm Chí Hòa, thôn Phú Lễ 1 – Xã Bình Trung – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0553826262-09357397 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Xóm Chí Hòa, thôn Phú Lễ 1 – Xã Bình Trung – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300739342 / 08-07-2014 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2015 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 04-07-2014 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 7/8/2014 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 4 | Tổng số lao động | 4 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-160-165 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Trực tiếp doanh thu | |||
Chủ sở hữu | Bùi Văn Huy | Địa chỉ chủ sở hữu | Đội 8, xóm Chí Hòa, thôn Phú Lễ 1-Xã Bình Trung-Huyện Bình Sơn-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Bùi Văn Huy | Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | Loại thuế phải nộp |
|
Từ khóa:
4300739342, 0553826262-09357397, CTY TNHH MTV TM DV HIếU HIềN, Quảng Ngãi, Huyện Bình Sơn, Xã Bình Trung, Bùi Văn Huy
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Thoát nước và xử lý nước thải | 3700 | |
2 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
3 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
4 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
5 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
6 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
7 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 46510 | |
8 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
9 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 46530 | |
10 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
11 | Vận tải hành khách đường bộ khác | 4932 | |
12 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 |