Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ Tổng Hợp Green Ocean
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ Tổng Hợp Green Ocean
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ Tổng Hợp Green Ocean – Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ Tổng Hợp Green Ocean có địa chỉ tại Thôn Đông Lỗ, Xã Bình Thuận, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300815811 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
Cập nhật: 3 năm trước
Mã số ĐTNT | 4300815811 | Ngày cấp | 13-04-2018 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ Tổng Hợp Green Ocean | Tên giao dịch | Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ Tổng Hợp Green Ocean | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Thôn Đông Lỗ, Xã Bình Thuận, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300815811 / 13-04-2018 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 13-04-2018 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 13-04-2018 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 4/13/2018 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Lê Chí Mừng | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng | Loại thuế phải nộp | |
Từ khóa:
4300815811, Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ Tổng Hợp Green Ocean, Quảng Ngãi, Huyện Bình Sơn, Xã Bình Thuận, Lê Chí Mừng
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng | 1104 | |
2 | Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai | 11041 | |
3 | Sản xuất đồ uống không cồn | 11042 | |
4 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
5 | Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác | 46491 | |
6 | Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế | 46492 | |
7 | Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh | 46493 | |
8 | Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh | 46494 | |
9 | Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện | 46495 | |
10 | Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự | 46496 | |
11 | Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm | 46497 | |
12 | Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao | 46498 | |
13 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu | 46499 | |
14 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 46510 | |
15 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
16 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 46530 | |
17 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
18 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng | 46591 | |
19 | Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) | 46592 | |
20 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày | 46593 | |
21 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) | 46594 | |
22 | Bán buôn máy móc, thiết bị y tế | 46595 | |
23 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu | 46599 | |
24 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
25 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
26 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
27 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
28 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
29 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
30 | Vận tải đường ống | 49400 | |
31 | Dịch vụ phục vụ đồ uống | 5630 | |
32 | Quán rượu, bia, quầy bar | 56301 | |
33 | Dịch vụ phục vụ đồ uống khác | 56309 | |
34 | Xuất bản sách | 58110 | |
35 | Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ | 58120 | |
36 | Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ | 58130 | |
37 | Hoạt động xuất bản khác | 58190 | |
38 | Xuất bản phần mềm | 58200 |