Chi Nhánh Công Ty TNHH Đầu Tư Green Building Tại Quảng Ngãi có địa chỉ tại Tổ 12 – Phường Lê Hồng Phong – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 0312127844-001 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại
Mã số ĐTNT | 0312127844-001 | Ngày cấp | 28-04-2016 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Chi Nhánh Công Ty TNHH Đầu Tư Green Building Tại Quảng Ngãi | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Tổ 12 – Phường Lê Hồng Phong – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Tổ 12 – Phường Lê Hồng Phong – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 0312127844-001 / 28-04-2016 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2016 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 26-04-2016 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 4/28/2016 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 4 | Tổng số lao động | 4 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-160-161 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Trực tiếp doanh thu | |||
Chủ sở hữu | Phạm Thị Nguyệt | Địa chỉ chủ sở hữu | Tổ 12-Phường Lê Hồng Phong-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Xây dựng nhà các loại | Loại thuế phải nộp |
0312127844-001, Phạm Thị Nguyệt
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Sản xuất sắt, thép, gang | 24100 | |
2 | Sản xuất các cấu kiện kim loại | 25110 | |
3 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại | 25120 | |
4 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại | 25920 | |
5 | Sản xuất máy thông dụng khác | 28190 | |
6 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp | 33200 | |
7 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
8 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
9 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
10 | Đại lý, môi giới, đấu giá | 4610 | |
11 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
12 | Bán buôn đồ uống | 4633 | |
13 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
14 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
15 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
16 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
17 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
18 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa | 5022 | |
19 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 5210 | |
20 | Bốc xếp hàng hóa | 5224 | |
21 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải | 5229 | |
22 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | 7110 | |
23 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
24 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 | |
25 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động | 7830 | |
26 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp | 82110 |