Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ Tổng Hợp Tấn Trường Thành có địa chỉ tại Thôn 3 – Xã Bình Hòa – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300131000 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Bình Sơn
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Cập nhật: 5 năm trước
Mã số ĐTNT | 4300131000 | Ngày cấp | 25-01-2005 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ Tổng Hợp Tấn Trường Thành | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Bình Sơn | Điện thoại / Fax | 0553610256 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Thôn 3 – Xã Bình Hòa – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0553610256 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Thôn 3 – Xã Bình Hòa – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300131000 / 23-02-2011 | Cơ quan cấp | Province Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2011 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 28-02-2011 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 4/26/2004 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 10 | Tổng số lao động | 10 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-190-194 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
Chủ sở hữu | Đoàn Tấn Phụ | Địa chỉ chủ sở hữu | Thôn 3-Xã Bình Hòa-Huyện Bình Sơn-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Đoàn Tấn Phụ | Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Bùi Thị Anh Tư | Địa chỉ | |||||
Ngành nghề chính | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | Loại thuế phải nộp |
|
4300131000, Bùi Thị Anh Tư
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
2 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác | 16210 | |
3 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 23920 | |
4 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại | 25920 | |
5 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
6 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
7 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
8 | Phá dỡ | 43110 | |
9 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
10 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
11 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
12 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
13 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác | 45200 | |
14 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 4530 | |
15 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
16 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 46530 | |
17 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
18 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | 4661 | |
19 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
20 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
21 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
22 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 5210 | |
23 | Cung ứng lao động tạm thời | 78200 |