Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ Và Xây Dựng Bốn Súy có địa chỉ tại Thôn Vĩnh Trà, Xã Bình Thạnh, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300342636 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Bình Sơn
Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Cập nhật: 6 tháng trước (30/05/2020)
Mã số ĐTNT | 4300342636 | Ngày cấp | 28-04-2008 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ Và Xây Dựng Bốn Súy | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Bình Sơn | Điện thoại / Fax | 0552213078-6500974 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Thôn Vĩnh Trà, Xã Bình Thạnh, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0552213078-6500974 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300342636 / 28-04-2008 | Cơ quan cấp | Province Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 28-04-2008 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 28-04-2008 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 4/28/2008 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 10 | Tổng số lao động | 10 | ||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | ||||
Chủ sở hữu | Lê Văn Súy | Địa chỉ chủ sở hữu | Thôn Trung An-Xã Bình Thạnh-Huyện Bình Sơn-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Phạm Thị Tình | Địa chỉ | |||||
Ngành nghề chính | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | Loại thuế phải nộp |
|
4300342636, Phạm Thị Tình
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
2 | Xây dựng công trình đường sắt | 42101 | |
3 | Xây dựng công trình đường bộ | 42102 | |
4 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
5 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
6 | Phá dỡ | 43110 | |
7 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
8 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
9 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 4530 | |
10 | Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 45301 | |
11 | Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 45302 | |
12 | Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 45303 | |
13 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
14 | Bán buôn quặng kim loại | 46621 | |
15 | Bán buôn sắt, thép | 46622 | |
16 | Bán buôn kim loại khác | 46623 | |
17 | Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác | 46624 | |
18 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
19 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến | 46631 | |
20 | Bán buôn xi măng | 46632 | |
21 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | 46633 | |
22 | Bán buôn kính xây dựng | 46634 | |
23 | Bán buôn sơn, vécni | 46635 | |
24 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 46636 | |
25 | Bán buôn đồ ngũ kim | 46637 | |
26 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 46639 | |
27 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 4752 | |
28 | Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh | 47521 | |
29 | Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh | 47522 | |
30 | Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 47523 | |
31 | Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh | 47524 | |
32 | Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh | 47525 | |
33 | Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 47529 | |
34 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh | 47530 | |
35 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
36 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
37 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
38 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
39 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
40 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
41 | Vận tải đường ống | 49400 | |
42 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 5210 | |
43 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan | 52101 | |
44 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) | 52102 | |
45 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác | 52109 | |
46 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 | |
47 | Khách sạn | 55101 | |
48 | Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 55102 | |
49 | Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 55103 | |
50 | Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự | 55104 |