Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ Vương Cường
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ Vương Cường có địa chỉ tại Thôn Phước Hòa – Xã Bình Trị – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300742458 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Bình Sơn
Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Cập nhật: 5 năm trước
Mã số ĐTNT | 4300742458 | Ngày cấp | 15-09-2014 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ Vương Cường | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Bình Sơn | Điện thoại / Fax | 0919125579 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Thôn Phước Hòa – Xã Bình Trị – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0919125579 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Thôn Phước Hòa – Xã Bình Trị – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300742458 / 15-09-2014 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2014 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 11-09-2014 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 9/15/2014 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 4 | Tổng số lao động | 4 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-160-161 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Trực tiếp doanh thu | |||
Chủ sở hữu | Vương Huy Cường | Địa chỉ chủ sở hữu | Thôn Phước Hòa-Xã Bình Trị-Huyện Bình Sơn-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Vương Huy Cường | Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | Loại thuế phải nộp |
|
Từ khóa:
4300742458, 0919125579, Quảng Ngãi, Huyện Bình Sơn, Xã Bình Trị, Vương Huy Cường
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
2 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại | 25920 | |
3 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
4 | Phá dỡ | 43110 | |
5 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
6 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
7 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
8 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
9 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
10 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 4530 | |
11 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
12 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
13 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
14 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải | 5229 | |
15 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
16 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 | |
17 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác | 81290 |