Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Kiên Cương Phát

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Kiên Cương Phát có địa chỉ tại Thôn Trung An, Xã Bình Chánh, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300852718 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 7 tháng trước (08/05/2020)

Mã số ĐTNT

4300852718

Ngày cấp 08-05-2020 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Kiên Cương Phát

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Trung An, Xã Bình Chánh, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300852718 / 08-05-2020 Cơ quan cấp
Năm tài chính 08-05-2020 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-05-2020
Ngày bắt đầu HĐ 5/8/2020 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Kiên

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp

    4300852718, Nguyễn Văn Kiên

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
    2 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
    3 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
    4 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
    5 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
    6 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
    7 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
    8 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
    9 Bán buôn hoa và cây 46202
    10 Bán buôn động vật sống 46203
    11 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
    12 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
    13 Bán buôn gạo 46310
    14 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
    15 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
    16 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
    17 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
    18 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
    19 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
    20 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
    21 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
    22 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
    23 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
    24 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
    25 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
    26 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
    27 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
    28 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
    29 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
    30 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
    31 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
    32 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
    33 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
    34 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
    35 Bán buôn quặng kim loại 46621
    36 Bán buôn sắt, thép 46622
    37 Bán buôn kim loại khác 46623
    38 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
    39 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
    40 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
    41 Bán buôn xi măng 46632
    42 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
    43 Bán buôn kính xây dựng 46634
    44 Bán buôn sơn, vécni 46635
    45 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
    46 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
    47 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
    48 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
    49 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
    50 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
    51 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
    52 Bán buôn cao su 46694
    53 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
    54 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
    55 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
    56 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
    57 Bán buôn tổng hợp 46900
    58 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
    59 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
    60 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
    61 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
    62 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
    63 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
    64 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
    65 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
    66 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
    67 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
    68 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
    69 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
    70 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
    71 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
    72 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
    73 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
    74 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
    75 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
    76 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
    77 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
    78 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
    79 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
    80 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
    81 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
    82 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
    83 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
    84 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
    85 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
    86 Vận tải đường ống 49400