Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Và Dịch Vụ Đời Sống Xanh
Công Ty TNHH Mtv Tm&dv Đời Sống Xanh
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Và Dịch Vụ Đời Sống Xanh – Công Ty TNHH Mtv Tm&dv Đời Sống Xanh có địa chỉ tại Thôn Thuận Phước – Xã Bình Thuận – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300788861 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Bình Sơn
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn đồ uống
Cập nhật: 4 năm trước
Mã số ĐTNT | 4300788861 | Ngày cấp | 12-11-2016 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Và Dịch Vụ Đời Sống Xanh | Tên giao dịch | Công Ty TNHH Mtv Tm&dv Đời Sống Xanh | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Bình Sơn | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Thôn Thuận Phước – Xã Bình Thuận – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Thôn Thuận Phước – Xã Bình Thuận – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300788861 / 12-11-2016 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi. | ||||
Năm tài chính | 01-01-2016 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 10-11-2016 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 11/11/2016 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 5 | Tổng số lao động | 5 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-190-194 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Trực tiếp doanh thu | |||
Chủ sở hữu | Nguyễn Hữu | Địa chỉ chủ sở hữu | Thôn Thuận Phước-Xã Bình Thuận-Huyện Bình Sơn-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Bán buôn đồ uống | Loại thuế phải nộp |
Từ khóa:
4300788861, Công Ty TNHH Mtv Tm&dv Đời Sống Xanh, Quảng Ngãi, Huyện Bình Sơn, Xã Bình Thuận, Nguyễn Hữu
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng | 1104 | |
2 | Thu gom rác thải không độc hại | 38110 | |
3 | Thu gom rác thải độc hại | 3812 | |
4 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại | 38210 | |
5 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại | 3822 | |
6 | Tái chế phế liệu | 3830 | |
7 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
8 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
9 | Bán buôn đồ uống | 4633 | |
10 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | 4661 | |
11 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
12 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 | |
13 | Bán buôn tổng hợp | 46900 | |
14 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
15 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 5210 | |
16 | Bốc xếp hàng hóa | 5224 | |
17 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |
18 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác | 81290 | |
19 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan | 81300 |