Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Và Dịch Vụ Mạnh Nguyên
MNC
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Và Dịch Vụ Mạnh Nguyên – MNC có địa chỉ tại Thôn Trung An – Xã Bình Thạnh – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300635230 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Bình Sơn
Ngành nghề kinh doanh chính: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
Cập nhật: 5 năm trước
| Mã số ĐTNT | 4300635230 | Ngày cấp | 29-12-2011 | Ngày đóng MST | 26-12-2014 | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Và Dịch Vụ Mạnh Nguyên | Tên giao dịch | MNC | ||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Bình Sơn | Điện thoại / Fax | 0905740747 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Thôn Trung An – Xã Bình Thạnh – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0905740747 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Thôn Trung An – Xã Bình Thạnh – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300635230 / 29-12-2011 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2013 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 28-12-2011 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 1/3/2012 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 3 | Tổng số lao động | 3 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-070-091 | Hình thức h.toán | Độc lập | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | ||
| Chủ sở hữu | Đoàn Thanh Cương | Địa chỉ chủ sở hữu | Thôn Trung An-Xã Bình Thạnh-Huyện Bình Sơn-Quảng Ngãi | ||||
| Tên giám đốc | Đoàn Thanh Cương | Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại | Loại thuế phải nộp |
| ||||
Từ khóa:
4300635230, 0905740747, MNC, Quảng Ngãi, Huyện Bình Sơn, Xã Bình Thạnh, Đoàn Thanh Cương
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Đúc kim loại màu | 24320 | |
| 2 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại | 25120 | |
| 3 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại | 25920 | |
| 4 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng | 25930 | |
| 5 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu | 2599 | |
| 6 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn | 33110 | |
| 7 | Sửa chữa máy móc, thiết bị | 33120 | |
| 8 | Sửa chữa thiết bị điện | 33140 | |
| 9 | Sửa chữa thiết bị khác | 33190 | |
| 10 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp | 33200 | |
| 11 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
| 12 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
| 13 | Phá dỡ | 43110 | |
| 14 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
| 15 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
| 16 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
| 17 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
| 18 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
| 19 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
| 20 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
| 21 | Bốc xếp hàng hóa | 5224 | |
| 22 | Quảng cáo | 73100 | |