Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Và Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Ngọc Hiếu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Và Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Ngọc Hiếu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Và Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Ngọc Hiếu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Và Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Ngọc Hiếu – Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Và Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Ngọc Hiếu có địa chỉ tại Thôn Trung An, Xã Bình Thạnh, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300806711 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động

Cập nhật: 3 năm trước

Mã số ĐTNT

4300806711

Ngày cấp 05-10-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Và Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Ngọc Hiếu

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Và Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Ngọc Hiếu

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Trung An, Xã Bình Thạnh, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300806711 / 05-10-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 05-10-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-10-2017
Ngày bắt đầu HĐ 10/5/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Uyên Giang

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Loại thuế phải nộp

    Từ khóa:
    4300806711, Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Và Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Ngọc Hiếu, Quảng Ngãi, Huyện Bình Sơn, Xã Bình Thạnh, Nguyễn Thị Uyên Giang

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
    2 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
    3 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
    4 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
    5 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
    6 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
    7 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
    8 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
    9 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
    10 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
    11 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
    12 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
    13 Bán buôn quặng kim loại 46621
    14 Bán buôn sắt, thép 46622
    15 Bán buôn kim loại khác 46623
    16 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
    17 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
    18 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
    19 Bán buôn xi măng 46632
    20 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
    21 Bán buôn kính xây dựng 46634
    22 Bán buôn sơn, vécni 46635
    23 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
    24 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
    25 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
    26 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
    27 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
    28 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
    29 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
    30 Bán buôn cao su 46694
    31 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
    32 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
    33 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
    34 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
    35 Bán buôn tổng hợp 46900
    36 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
    37 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
    38 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
    39 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
    40 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
    41 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
    42 Khách sạn 55101
    43 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
    44 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
    45 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
    46 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
    47 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
    48 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
    49 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…) 56210
    50 Dịch vụ ăn uống khác 56290
    51 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
    52 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
    53 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
    54 Xuất bản sách 58110
    55 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
    56 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
    57 Hoạt động xuất bản khác 58190
    58 Xuất bản phần mềm 58200