Công Ty TNHH Một Thành Viên Tiểu Dương

Công Ty TNHH Một Thành Viên Tiểu Dương

Công Ty TNHH Một Thành Viên Tiểu Dương có địa chỉ tại Thôn Vạn Tường, Xã Bình Hải, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300844932 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn tổng hợp

Cập nhật: năm ngoái

Mã số ĐTNT

4300844932

Ngày cấp 01-11-2019 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Tiểu Dương

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Vạn Tường, Xã Bình Hải, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300844932 / 01-11-2019 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-11-2019 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 01-11-2019
Ngày bắt đầu HĐ 11/1/2019 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Phạm Thị Nhiên

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn tổng hợp Loại thuế phải nộp

    Từ khóa:
    4300844932, Quảng Ngãi, Huyện Bình Sơn, Xã Bình Hải, Phạm Thị Nhiên

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
    2 Khai thác đá 08101
    3 Khai thác cát, sỏi 08102
    4 Khai thác đất sét 08103
    5 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
    6 Khai thác và thu gom than bùn 08920
    7 Khai thác muối 08930
    8 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
    9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
    10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
    11 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
    12 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
    13 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
    14 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
    15 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
    16 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
    17 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
    18 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
    19 Sản xuất đồng hồ 26520
    20 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
    21 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
    22 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
    23 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
    24 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
    25 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
    26 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
    27 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
    28 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
    29 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
    30 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
    31 Bán buôn hoa và cây 46202
    32 Bán buôn động vật sống 46203
    33 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
    34 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
    35 Bán buôn gạo 46310
    36 Bán buôn thực phẩm 4632
    37 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
    38 Bán buôn thủy sản 46322
    39 Bán buôn rau, quả 46323
    40 Bán buôn cà phê 46324
    41 Bán buôn chè 46325
    42 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
    43 Bán buôn thực phẩm khác 46329
    44 Bán buôn đồ uống 4633
    45 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
    46 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
    47 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
    48 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
    49 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
    50 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
    51 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
    52 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
    53 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
    54 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
    55 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
    56 Bán buôn quặng kim loại 46621
    57 Bán buôn sắt, thép 46622
    58 Bán buôn kim loại khác 46623
    59 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
    60 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
    61 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
    62 Bán buôn xi măng 46632
    63 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
    64 Bán buôn kính xây dựng 46634
    65 Bán buôn sơn, vécni 46635
    66 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
    67 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
    68 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
    69 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
    70 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
    71 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
    72 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
    73 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
    74 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
    75 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
    76 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
    77 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
    78 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
    79 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
    80 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
    81 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
    82 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
    83 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
    84 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
    85 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
    86 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
    87 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
    88 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
    89 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
    90 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
    91 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
    92 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
    93 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
    94 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
    95 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
    96 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
    97 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
    98 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
    99 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
    100 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
    101 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
    102 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
    103 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
    104 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
    105 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
    106 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
    107 Vận tải đường ống 49400
    108 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
    109 Khách sạn 55101
    110 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
    111 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
    112 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
    113 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
    114 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
    115 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
    116 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…) 56210
    117 Dịch vụ ăn uống khác 56290
    118 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
    119 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
    120 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
    121 Xuất bản sách 58110
    122 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
    123 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
    124 Hoạt động xuất bản khác 58190
    125 Xuất bản phần mềm 58200
    126 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
    127 Hoạt động kiến trúc 71101
    128 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
    129 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
    130 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
    131 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
    132 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
    133 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
    134 Quảng cáo 73100
    135 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
    136 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
    137 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
    138 Cho thuê xe có động cơ 7710
    139 Cho thuê ôtô 77101
    140 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
    141 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
    142 Cho thuê băng, đĩa video 77220
    143 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
    144 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
    145 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
    146 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
    147 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
    148 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
    149 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
    150 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
    151 Cung ứng lao động tạm thời 78200