Công Ty TNHH Một Thành Viên Tm & Dv Kiên Vinh có địa chỉ tại Thôn Vạn Tường, Xã Bình Trị, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300852034 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác
Cập nhật: 8 tháng trước (15/04/2020)
| Mã số ĐTNT | 4300852034 | Ngày cấp | 15-04-2020 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Tm & Dv Kiên Vinh | Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Thôn Vạn Tường, Xã Bình Trị, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300852034 / 15-04-2020 | Cơ quan cấp | |||||
| Năm tài chính | 15-04-2020 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 15-04-2020 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 4/15/2020 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
| Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
| Chủ sở hữu | Đinh Thị Ánh | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
| Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác | Loại thuế phải nộp | | ||||
4300852034, Đinh Thị Ánh
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
| 2 | Khai thác đá | 08101 | |
| 3 | Khai thác cát, sỏi | 08102 | |
| 4 | Khai thác đất sét | 08103 | |
| 5 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón | 08910 | |
| 6 | Khai thác và thu gom than bùn | 08920 | |
| 7 | Khai thác muối | 08930 | |
| 8 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu | 08990 | |
| 9 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên | 09100 | |
| 10 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác | 09900 | |
| 11 | Thu gom rác thải độc hại | 3812 | |
| 12 | Thu gom rác thải y tế | 38121 | |
| 13 | Thu gom rác thải độc hại khác | 38129 | |
| 14 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại | 38210 | |
| 15 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại | 3822 | |
| 16 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế | 38221 | |
| 17 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác | 38229 | |
| 18 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
| 19 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước | 43221 | |
| 20 | Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí | 43222 | |
| 21 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
| 22 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
| 23 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
| 24 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác | 4511 | |
| 25 | Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 45111 | |
| 26 | Bán buôn xe có động cơ khác | 45119 | |
| 27 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 45120 | |
| 28 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
| 29 | Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt | 46321 | |
| 30 | Bán buôn thủy sản | 46322 | |
| 31 | Bán buôn rau, quả | 46323 | |
| 32 | Bán buôn cà phê | 46324 | |
| 33 | Bán buôn chè | 46325 | |
| 34 | Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột | 46326 | |
| 35 | Bán buôn thực phẩm khác | 46329 | |
| 36 | Bán buôn đồ uống | 4633 | |
| 37 | Bán buôn đồ uống có cồn | 46331 | |
| 38 | Bán buôn đồ uống không có cồn | 46332 | |
| 39 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào | 46340 | |
| 40 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
| 41 | Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác | 46491 | |
| 42 | Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế | 46492 | |
| 43 | Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh | 46493 | |
| 44 | Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh | 46494 | |
| 45 | Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện | 46495 | |
| 46 | Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự | 46496 | |
| 47 | Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm | 46497 | |
| 48 | Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao | 46498 | |
| 49 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu | 46499 | |
| 50 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 46510 | |
| 51 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
| 52 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 46530 | |
| 53 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | 4661 | |
| 54 | Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác | 46611 | |
| 55 | Bán buôn dầu thô | 46612 | |
| 56 | Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan | 46613 | |
| 57 | Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan | 46614 | |
| 58 | Vận tải hành khách đường bộ khác | 4932 | |
| 59 | Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh | 49321 | |
| 60 | Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu | 49329 | |
| 61 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
| 62 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
| 63 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
| 64 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
| 65 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
| 66 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
| 67 | Vận tải đường ống | 49400 | |
| 68 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 5210 | |
| 69 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan | 52101 | |
| 70 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) | 52102 | |
| 71 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác | 52109 | |
| 72 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy | 5222 | |
| 73 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương | 52221 | |
| 74 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa | 52222 | |
| 75 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải | 5229 | |
| 76 | Dịch vụ đại lý tàu biển | 52291 | |
| 77 | Dịch vụ đại lý vận tải đường biển | 52292 | |
| 78 | Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu | 52299 | |
| 79 | Bưu chính | 53100 | |
| 80 | Chuyển phát | 53200 | |
| 81 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 | |
| 82 | Khách sạn | 55101 | |
| 83 | Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 55102 | |
| 84 | Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 55103 | |
| 85 | Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự | 55104 | |
| 86 | Dịch vụ phục vụ đồ uống | 5630 | |
| 87 | Quán rượu, bia, quầy bar | 56301 | |
| 88 | Dịch vụ phục vụ đồ uống khác | 56309 | |
| 89 | Xuất bản sách | 58110 | |
| 90 | Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ | 58120 | |
| 91 | Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ | 58130 | |
| 92 | Hoạt động xuất bản khác | 58190 | |
| 93 | Xuất bản phần mềm | 58200 | |
| 94 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động | 7830 | |
| 95 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước | 78301 | |
| 96 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài | 78302 | |
| 97 | Đại lý du lịch | 79110 | |
| 98 | Điều hành tua du lịch | 79120 | |
| 99 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch | 79200 | |
| 100 | Hoạt động bảo vệ cá nhân | 80100 | |
| 101 | Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn | 80200 | |
| 102 | Dịch vụ điều tra | 80300 | |
| 103 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp | 81100 | |
| 104 | Vệ sinh chung nhà cửa | 81210 | |
| 105 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác | 81290 | |
| 106 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan | 81300 | |
| 107 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp | 82110 | |