Công Ty TNHH Một Thành Viên Tư Vấn Thiết Kế Xây Dựng Trung Kiệt
CôNG TY Tư VấN THIếT Kế XâY DựNG TRUNG KIệT
Công Ty TNHH Một Thành Viên Tư Vấn Thiết Kế Xây Dựng Trung Kiệt – CôNG TY Tư VấN THIếT Kế XâY DựNG TRUNG KIệT có địa chỉ tại Thôn Phước Hòa – Xã Bình Trị – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300753322 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Bình Sơn
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Cập nhật: 5 năm trước
Mã số ĐTNT | 4300753322 | Ngày cấp | 09-02-2015 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Tư Vấn Thiết Kế Xây Dựng Trung Kiệt | Tên giao dịch | CôNG TY Tư VấN THIếT Kế XâY DựNG TRUNG KIệT | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Bình Sơn | Điện thoại / Fax | 0987116645 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Thôn Phước Hòa – Xã Bình Trị – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0987116645 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Thôn Phước Hòa – Xã Bình Trị – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300753322 / 09-02-2015 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2015 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 02-02-2015 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 2/9/2015 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 10 | Tổng số lao động | 10 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-160-161 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Trực tiếp doanh thu | |||
Chủ sở hữu | Nguyễn Trung Thư | Địa chỉ chủ sở hữu | Thôn Phước Hòa-Xã Bình Trị-Huyện Bình Sơn-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Nguyễn Trung Thư | Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | Loại thuế phải nộp |
|
Từ khóa:
4300753322, 0987116645, CôNG TY Tư VấN THIếT Kế XâY DựNG TRUNG KIệT, Quảng Ngãi, Huyện Bình Sơn, Xã Bình Trị, Nguyễn Trung Thư
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
2 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
3 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
4 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
5 | Phá dỡ | 43110 | |
6 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
7 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
8 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
9 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
10 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
11 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
12 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
13 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
14 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | 7110 | |
15 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 |