Công Ty TNHH Một Thành Viên Xăng Dầu Minh Phát
Công Ty TNHH Một Thành Viên Xăng Dầu Minh Phát có địa chỉ tại Thôn Tuyết Diêm 1 – Xã Bình Thuận – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300592273 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Bình Sơn
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Cập nhật: 5 năm trước
| Mã số ĐTNT | 4300592273 | Ngày cấp | 13-04-2011 | Ngày đóng MST | 03-07-2012 | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Xăng Dầu Minh Phát | Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Bình Sơn | Điện thoại / Fax | 0935033106 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Thôn Tuyết Diêm 1 – Xã Bình Thuận – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0935033106 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Thôn Tuyết Diêm 1 – Xã Bình Thuận – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300592273 / 22-09-2011 | Cơ quan cấp | Province Quảng Ngãi | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2011 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 22-09-2011 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 4/16/2011 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 5 | Tổng số lao động | 5 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-190-194 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
| Chủ sở hữu | Đặng Công Hiếu | Địa chỉ chủ sở hữu | Thôn Tuyết Diêm-Xã Bình Thuận-Huyện Bình Sơn-Quảng Ngãi | ||||
| Tên giám đốc | Đăng Công Hiếu | Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | Loại thuế phải nộp |
| ||||
Từ khóa:
4300592273, 0935033106, Quảng Ngãi, Huyện Bình Sơn, Xã Bình Thuận, Đặng Công Hiếu, Đăng Công Hiếu
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
| 2 | Thu gom rác thải không độc hại | 38110 | |
| 3 | Phá dỡ | 43110 | |
| 4 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
| 5 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | 4661 | |
| 6 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương | 5011 | |