Công Ty TNHH Một Thành Viên Xăng Dầu Hoàng Phát
Công Ty TNHH Một Thành Viên Xăng Dầu Hoàng Phát – Công Ty TNHH Một Thành Viên Xăng Dầu Hoàng Phát có địa chỉ tại Tổ 14, Phường Nghĩa Chánh, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300818403 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Mã số ĐTNT | 4300818403 | Ngày cấp | 04-06-2018 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Xăng Dầu Hoàng Phát | Tên giao dịch | Công Ty TNHH Một Thành Viên Xăng Dầu Hoàng Phát | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Tổ 14, Phường Nghĩa Chánh, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300818403 / 04-06-2018 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 04-06-2018 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 04-06-2018 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 6/4/2018 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Phạm Thị Nguyệt | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | Loại thuế phải nộp |
4300818403, Phạm Thị Nguyệt
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
2 | Xây dựng công trình đường sắt | 42101 | |
3 | Xây dựng công trình đường bộ | 42102 | |
4 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
5 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
6 | Phá dỡ | 43110 | |
7 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
8 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
9 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác | 4511 | |
10 | Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 45111 | |
11 | Bán buôn xe có động cơ khác | 45119 | |
12 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 45120 | |
13 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 4530 | |
14 | Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 45301 | |
15 | Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 45302 | |
16 | Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 45303 | |
17 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
18 | Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt | 46321 | |
19 | Bán buôn thủy sản | 46322 | |
20 | Bán buôn rau, quả | 46323 | |
21 | Bán buôn cà phê | 46324 | |
22 | Bán buôn chè | 46325 | |
23 | Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột | 46326 | |
24 | Bán buôn thực phẩm khác | 46329 | |
25 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | 4661 | |
26 | Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác | 46611 | |
27 | Bán buôn dầu thô | 46612 | |
28 | Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan | 46613 | |
29 | Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan | 46614 | |
30 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 | |
31 | Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp | 46691 | |
32 | Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) | 46692 | |
33 | Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh | 46693 | |
34 | Bán buôn cao su | 46694 | |
35 | Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt | 46695 | |
36 | Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép | 46696 | |
37 | Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại | 46697 | |
38 | Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu | 46699 | |
39 | Bán buôn tổng hợp | 46900 | |
40 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | 47110 | |
41 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh | 4722 | |
42 | Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh | 47221 | |
43 | Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh | 47222 | |
44 | Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh | 47223 | |
45 | Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh | 47224 | |
46 | Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh | 47229 | |
47 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh | 47230 | |
48 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh | 47240 | |
49 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh | 47300 | |
50 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh | 4773 | |
51 | Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh | 47731 | |
52 | Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh | 47732 | |
53 | Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh | 47733 | |
54 | Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh | 47734 | |
55 | Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh | 47735 | |
56 | Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh | 47736 | |
57 | Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh | 47737 | |
58 | Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh | 47738 | |
59 | Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh | 47739 | |
60 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ | 4781 | |
61 | Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ | 47811 | |
62 | Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ | 47812 | |
63 | Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ | 47813 | |
64 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ | 47814 | |
65 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
66 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
67 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
68 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
69 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
70 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
71 | Vận tải đường ống | 49400 | |
72 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy | 5222 | |
73 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương | 52221 | |
74 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa | 52222 | |
75 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 | |
76 | Khách sạn | 55101 | |
77 | Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 55102 | |
78 | Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 55103 | |
79 | Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự | 55104 | |
80 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |
81 | Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống | 56101 | |
82 | Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác | 56109 | |
83 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) | 56210 | |
84 | Dịch vụ ăn uống khác | 56290 | |
85 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
86 | Cho thuê ôtô | 77101 | |
87 | Cho thuê xe có động cơ khác | 77109 | |
88 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí | 77210 | |
89 | Cho thuê băng, đĩa video | 77220 | |
90 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác | 77290 |