Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Và Thương Mại Đại Huy Phong

Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Và Thương Mại Đại Huy Phong có địa chỉ tại 33/5 Huỳnh Tấu, Thị Trấn Châu Ổ, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300866855 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính:

Cập nhật: 15 phút trước

Mã số ĐTNT

4300866855

Ngày cấp 15-03-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Và Thương Mại Đại Huy Phong

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

33/5 Huỳnh Tấu, Thị Trấn Châu Ổ, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300866855 / 15-03-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 15-03-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-03-2021
Ngày bắt đầu HĐ 3/15/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Thanh Huy

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Loại thuế phải nộp

    4300866855, Nguyễn Thanh Huy

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
    2 Khai thác đá 08101
    3 Khai thác cát, sỏi 08102
    4 Khai thác đất sét 08103
    5 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
    6 Khai thác và thu gom than bùn 08920
    7 Khai thác muối 08930
    8 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
    9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
    10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
    11 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
    12 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
    13 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
    14 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
    15 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
    16 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
    17 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
    18 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
    19 Sản xuất đồng hồ 26520
    20 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
    21 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
    22 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
    23 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
    24 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
    25 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
    26 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
    27 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
    28 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
    29 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
    30 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
    31 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
    32 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
    33 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
    34 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
    35 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
    36 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
    37 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
    38 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
    39 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
    40 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
    41 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
    42 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
    43 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
    44 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
    45 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
    46 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
    47 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
    48 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
    49 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
    50 Bán buôn quặng kim loại 46621
    51 Bán buôn sắt, thép 46622
    52 Bán buôn kim loại khác 46623
    53 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
    54 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
    55 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
    56 Bán buôn xi măng 46632
    57 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
    58 Bán buôn kính xây dựng 46634
    59 Bán buôn sơn, vécni 46635
    60 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
    61 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
    62 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
    63 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
    64 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
    65 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
    66 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
    67 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
    68 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
    69 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
    70 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
    71 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
    72 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
    73 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
    74 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
    75 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
    76 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
    77 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
    78 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
    79 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
    80 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
    81 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
    82 Hoạt động kiến trúc 71101
    83 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
    84 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
    85 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
    86 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
    87 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
    88 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
    89 Quảng cáo 73100
    90 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
    91 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
    92 Hoạt động nhiếp ảnh 74200