Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Lắp Thương Mại Dịch Vụ Bảo An

Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Lắp Thương Mại Dịch Vụ Bảo An

Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Lắp Thương Mại Dịch Vụ Bảo An

Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Lắp Thương Mại Dịch Vụ Bảo An – Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Lắp Thương Mại Dịch Vụ Bảo An có địa chỉ tại Thôn Tân Hy, Xã Bình Đông, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300838368 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Cho thuê xe có động cơ

Cập nhật: năm ngoái

Mã số ĐTNT

4300838368

Ngày cấp 17-06-2019 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Lắp Thương Mại Dịch Vụ Bảo An

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Lắp Thương Mại Dịch Vụ Bảo An

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Tân Hy, Xã Bình Đông, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300838368 / 17-06-2019 Cơ quan cấp
Năm tài chính 17-06-2019 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-06-2019
Ngày bắt đầu HĐ 6/17/2019 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Huỳnh Văn Phương

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Cho thuê xe có động cơ Loại thuế phải nộp

    Từ khóa:
    4300838368, Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Lắp Thương Mại Dịch Vụ Bảo An, Quảng Ngãi, Huyện Bình Sơn, Xã Bình Đông, Huỳnh Văn Phương

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Trồng lúa 01110
    2 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
    3 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
    4 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
    5 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
    6 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
    7 Khai thác và thu gom than cứng 05100
    8 Khai thác và thu gom than non 05200
    9 Khai thác dầu thô 06100
    10 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
    11 Khai thác quặng sắt 07100
    12 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
    13 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
    14 Khai thác đá 08101
    15 Khai thác cát, sỏi 08102
    16 Khai thác đất sét 08103
    17 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
    18 Khai thác và thu gom than bùn 08920
    19 Khai thác muối 08930
    20 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
    21 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
    22 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
    23 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
    24 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
    25 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
    26 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
    27 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
    28 Sản xuất nhạc cụ 32200
    29 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
    30 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
    31 Thu gom rác thải độc hại 3812
    32 Thu gom rác thải y tế 38121
    33 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
    34 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
    35 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
    36 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
    37 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
    38 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
    39 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
    40 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
    41 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
    42 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
    43 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
    44 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
    45 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
    46 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
    47 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
    48 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
    49 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
    50 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
    51 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
    52 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
    53 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
    54 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
    55 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
    56 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
    57 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
    58 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
    59 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
    60 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
    61 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
    62 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
    63 Bán buôn dầu thô 46612
    64 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
    65 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
    66 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
    67 Bán buôn quặng kim loại 46621
    68 Bán buôn sắt, thép 46622
    69 Bán buôn kim loại khác 46623
    70 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
    71 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
    72 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
    73 Bán buôn xi măng 46632
    74 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
    75 Bán buôn kính xây dựng 46634
    76 Bán buôn sơn, vécni 46635
    77 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
    78 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
    79 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
    80 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
    81 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
    82 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
    83 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
    84 Bán buôn cao su 46694
    85 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
    86 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
    87 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
    88 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
    89 Bán buôn tổng hợp 46900
    90 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
    91 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
    92 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
    93 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
    94 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
    95 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
    96 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
    97 Vận tải đường ống 49400
    98 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
    99 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
    100 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
    101 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
    102 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
    103 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
    104 Vận tải hành khách hàng không 51100
    105 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
    106 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
    107 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
    108 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
    109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
    110 Bốc xếp hàng hóa 5224
    111 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
    112 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
    113 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
    114 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
    115 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
    116 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
    117 Khách sạn 55101
    118 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
    119 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
    120 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
    121 Cho thuê xe có động cơ 7710
    122 Cho thuê ôtô 77101
    123 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
    124 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
    125 Cho thuê băng, đĩa video 77220
    126 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
    127 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
    128 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
    129 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
    130 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
    131 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
    132 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
    133 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
    134 Cung ứng lao động tạm thời 78200
    135 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
    136 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
    137 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
    138 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
    139 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
    140 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
    141 Dịch vụ đóng gói 82920
    142 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990