Bao Le Pakaging Co.,ltd
Công Ty TNHH Bao Bì Bảo Lê – Bao Le Pakaging Co.,ltd có địa chỉ tại Thôn Kim Thạch, Xã Nghĩa Hà, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300858822 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sản phẩm từ plastic
(21/10/2020)
Mã số ĐTNT | 4300858822 | Ngày cấp | 21-10-2020 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Bao Bì Bảo Lê | Tên giao dịch | Bao Le Pakaging Co.,ltd | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Thôn Kim Thạch, Xã Nghĩa Hà, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300858822 / 21-10-2020 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 21-10-2020 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 21-10-2020 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 10/21/2020 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Lê Quốc Bảo | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Sản xuất sản phẩm từ plastic | Loại thuế phải nộp |
4300858822, Lê Quốc Bảo
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa | 1702 | |
2 | Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa | 17021 | |
3 | Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn | 17022 | |
4 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu | 17090 | |
5 | In ấn | 18110 | |
6 | Dịch vụ liên quan đến in | 18120 | |
7 | Sao chép bản ghi các loại | 18200 | |
8 | Sản xuất than cốc | 19100 | |
9 | Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế | 19200 | |
10 | Sản xuất hoá chất cơ bản | 20110 | |
11 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ | 20120 | |
12 | Sản xuất sản phẩm từ plastic | 2220 | |
13 | Sản xuất bao bì từ plastic | 22201 | |
14 | Sản xuất sản phẩm khác từ plastic | 22209 | |
15 | Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh | 23100 | |
16 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa | 23910 | |
17 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 23920 | |
18 | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác | 23930 | |
19 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 | |
20 | Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp | 46691 | |
21 | Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) | 46692 | |
22 | Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh | 46693 | |
23 | Bán buôn cao su | 46694 | |
24 | Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt | 46695 | |
25 | Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép | 46696 | |
26 | Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại | 46697 | |
27 | Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu | 46699 | |
28 | Bán buôn tổng hợp | 46900 | |
29 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | 47110 | |
30 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
31 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
32 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
33 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
34 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
35 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
36 | Vận tải đường ống | 49400 | |
37 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 5210 | |
38 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan | 52101 | |
39 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) | 52102 | |
40 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác | 52109 |