Công Ty TNHH Một Thành Viên Xuất Nhập Khẩu Nông Sản Và Vật Tư Nông Nghiệp Anh Trí có địa chỉ tại Thôn An Thạch, Xã Bình Tân Phú, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300868436 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Cập nhật: 34 phút trước
Mã số ĐTNT | 4300868436 | Ngày cấp | 22-04-2021 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Xuất Nhập Khẩu Nông Sản Và Vật Tư Nông Nghiệp Anh Trí | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Thôn An Thạch, Xã Bình Tân Phú, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300868436 / 22-04-2021 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 22-04-2021 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 22-04-2021 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 4/22/2021 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Võ Trí | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | Loại thuế phải nộp | |
4300868436, Võ Trí
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác | 01120 | |
2 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh | 0118 | |
3 | Trồng rau các loại | 01181 | |
4 | Trồng đậu các loại | 01182 | |
5 | Trồng hoa, cây cảnh | 01183 | |
6 | Trồng cây hàng năm khác | 01190 | |
7 | Trồng cây ăn quả | 0121 | |
8 | Trồng nho | 01211 | |
9 | Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới | 01212 | |
10 | Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác | 01213 | |
11 | Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo | 01214 | |
12 | Trồng nhãn, vải, chôm chôm | 01215 | |
13 | Trồng cây ăn quả khác | 01219 | |
14 | Trồng cây lấy quả chứa dầu | 01220 | |
15 | Trồng cây điều | 01230 | |
16 | Trồng cây hồ tiêu | 01240 | |
17 | Trồng cây cao su | 01250 | |
18 | Trồng cây cà phê | 01260 | |
19 | Trồng cây chè | 01270 | |
20 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu | 0128 | |
21 | Trồng cây gia vị | 01281 | |
22 | Trồng cây dược liệu | 01282 | |
23 | Trồng cây lâu năm khác | 01290 | |
24 | Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp | 01300 | |
25 | Chăn nuôi trâu, bò | 01410 | |
26 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la | 01420 | |
27 | Chăn nuôi dê, cừu | 01440 | |
28 | Chăn nuôi lợn | 01450 | |
29 | Chế biến và bảo quản rau quả | 1030 | |
30 | Chế biến và đóng hộp rau quả | 10301 | |
31 | Chế biến và bảo quản rau quả khác | 10309 | |
32 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu | 10612 | |
33 | Xay xát và sản xuất bột thô | 1061 | |
34 | Xay xát | 10611 | |
35 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột | 10620 | |
36 | Sản xuất các loại bánh từ bột | 10710 | |
37 | Sản xuất đường | 10720 | |
38 | Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo | 10730 | |
39 | Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự | 10740 | |
40 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn | 10750 | |
41 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu | 10790 | |
42 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản | 10800 | |
43 | Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh | 11010 | |
44 | Sản xuất rượu vang | 11020 | |
45 | Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia | 11030 | |
46 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
47 | Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác | 46201 | |
48 | Bán buôn hoa và cây | 46202 | |
49 | Bán buôn động vật sống | 46203 | |
50 | Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản | 46204 | |
51 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) | 46209 | |
52 | Bán buôn gạo | 46310 | |
53 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
54 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến | 46631 | |
55 | Bán buôn xi măng | 46632 | |
56 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | 46633 | |
57 | Bán buôn kính xây dựng | 46634 | |
58 | Bán buôn sơn, vécni | 46635 | |
59 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 46636 | |
60 | Bán buôn đồ ngũ kim | 46637 | |
61 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 46639 | |
62 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 | |
63 | Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp | 46691 | |
64 | Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) | 46692 | |
65 | Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh | 46693 | |
66 | Bán buôn cao su | 46694 | |
67 | Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt | 46695 | |
68 | Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép | 46696 | |
69 | Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại | 46697 | |
70 | Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu | 46699 | |
71 | Bán buôn tổng hợp | 46900 | |
72 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | 47110 | |
73 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh | 4773 | |
74 | Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh | 47731 | |
75 | Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh | 47732 | |
76 | Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh | 47733 | |
77 | Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh | 47734 | |
78 | Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh | 47735 | |
79 | Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh | 47736 | |
80 | Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh | 47737 | |
81 | Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh | 47738 | |
82 | Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh | 47739 | |
83 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
84 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
85 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
86 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
87 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
88 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
89 | Vận tải đường ống | 49400 | |
90 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 5210 | |
91 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan | 52101 | |
92 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) | 52102 | |
93 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác | 52109 |