Công Ty TNHH Thương Mại Đồng Hưng Thịnh
Công Ty TNHH Thương Mại Đồng Hưng Thịnh có địa chỉ tại Thôn An Cường – Xã Bình Hải – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300741976 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Bình Sơn
Ngành nghề kinh doanh chính: Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Cập nhật: 5 năm trước
Mã số ĐTNT | 4300741976 | Ngày cấp | 04-09-2014 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Thương Mại Đồng Hưng Thịnh | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Bình Sơn | Điện thoại / Fax | 0913400518 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Thôn An Cường – Xã Bình Hải – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0913400518 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Thôn An Cường – Xã Bình Hải – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300741976 / 04-09-2014 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2014 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 27-08-2014 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 9/4/2014 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 10 | Tổng số lao động | 10 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-310-311 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Trực tiếp doanh thu | |||
Chủ sở hữu | Trần Khánh Toàn | Địa chỉ chủ sở hữu | 31 Nguyễn Công Phương-Phường Nghĩa Lộ-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Trần Khánh Toàn | Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | Loại thuế phải nộp |
|
Từ khóa:
4300741976, 0913400518, Quảng Ngãi, Huyện Bình Sơn, Xã Bình Hải, Trần Khánh Toàn
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Đại lý, môi giới, đấu giá | 4610 | |
2 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
3 | Bán buôn gạo | 46310 | |
4 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
5 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 46510 | |
6 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
7 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
8 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
9 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 | |
10 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
11 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 5210 | |
12 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 | |
13 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |
14 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) | 56210 | |
15 | Dịch vụ ăn uống khác | 56290 | |
16 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê | 68100 | |
17 | Đại lý du lịch | 79110 | |
18 | Điều hành tua du lịch | 79120 |