Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Phúc Trường Thành
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Phúc Trường Thành có địa chỉ tại Thôn Tuyết Diêm III – Xã Bình Thuận – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300633794 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Bình Sơn
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Cập nhật: 5 năm trước
Mã số ĐTNT | 4300633794 | Ngày cấp | 20-12-2011 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Phúc Trường Thành | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Bình Sơn | Điện thoại / Fax | 0984509342 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Thôn Tuyết Diêm III – Xã Bình Thuận – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0984509342 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Thôn Tuyết Diêm III – Xã Bình Thuận – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300633794 / 20-12-2011 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2011 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 20-12-2011 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 12/20/2011 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 5 | Tổng số lao động | 5 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-190-194 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
Chủ sở hữu | Võ Trường | Địa chỉ chủ sở hữu | – | ||||
Tên giám đốc | Võ Trường | Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | Loại thuế phải nộp |
|
Từ khóa:
4300633794, 0984509342, Quảng Ngãi, Huyện Bình Sơn, Xã Bình Thuận, Võ Trường
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại | 25120 | |
2 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại | 25920 | |
3 | Sửa chữa máy móc, thiết bị | 33120 | |
4 | Sửa chữa thiết bị khác | 33190 | |
5 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp | 33200 | |
6 | Thu gom rác thải không độc hại | 38110 | |
7 | Thu gom rác thải độc hại | 3812 | |
8 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
9 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
10 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | 4661 | |
11 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 | |
12 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
13 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa | 5022 | |
14 | Cung ứng lao động tạm thời | 78200 | |
15 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác | 81290 |