CôNG TY TNHH MTV TM & DV HIếU PHúC
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Và Dịch Vụ Hiếu Phúc – CôNG TY TNHH MTV TM & DV HIếU PHúC có địa chỉ tại Thôn An Hội Bắc – Xã Nghĩa Kỳ – Huyện Tư Nghĩa – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300411921 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Tư Nghĩa
Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại
Mã số ĐTNT | 4300411921 | Ngày cấp | 19-02-2009 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Và Dịch Vụ Hiếu Phúc | Tên giao dịch | CôNG TY TNHH MTV TM & DV HIếU PHúC | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Tư Nghĩa | Điện thoại / Fax | 0553917728 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Thôn An Hội Bắc – Xã Nghĩa Kỳ – Huyện Tư Nghĩa – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0553917728 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Thôn An Hội Bắc – Xã Nghĩa Kỳ – Huyện Tư Nghĩa – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300411921 / 19-02-2009 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2015 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 17-02-2009 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 2/19/2009 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 5 | Tổng số lao động | 5 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-160-165 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
Chủ sở hữu | Trần Thị Minh Hiếu | Địa chỉ chủ sở hữu | Thôn An Hội Bắc-Xã Nghĩa Kỳ-Huyện Tư Nghĩa-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Trần Thị Minh Hiếu | Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Xây dựng nhà các loại | Loại thuế phải nộp |
|
4300411921, Trần Thị Minh Hiếu
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
2 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
3 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
4 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
5 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
6 | Phá dỡ | 43110 | |
7 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
8 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác | 4511 | |
9 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
10 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
11 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 | |
12 | Vận tải hành khách đường bộ khác | 4932 | |
13 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
14 | Hoạt động viễn thông khác | 6190 | |
15 | Hoạt động cấp tín dụng khác | 64920 | |
16 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 |