DANATRANS DUNG QUAT
Công Ty TNHH Thương Mại Và Giao Nhận Quốc Tế Đà Nẵng Dung Quất – DANATRANS DUNG QUAT có địa chỉ tại Khu kinh tế Dung Quất, Thuận Phước – Xã Bình Thuận – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300334120 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Cập nhật: 5 năm trước
Mã số ĐTNT |
4300334120 |
Ngày cấp | 23-09-2005 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức |
Công Ty TNHH Thương Mại Và Giao Nhận Quốc Tế Đà Nẵng Dung Quất |
Tên giao dịch |
DANATRANS DUNG QUAT |
||||
Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0553648499-09134015 / | ||||
Địa chỉ trụ sở |
Khu kinh tế Dung Quất, Thuận Phước – Xã Bình Thuận – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi |
||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0553648499-09134015 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Khu kinh tế Dung Quất, Thuận Phước – Xã Bình Thuận – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300334120 / 04-05-2005 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2014 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 23-09-2005 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 5/4/2005 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 75 | Tổng số lao động | 75 | ||
Cấp Chương loại khoản | 2-554-220-223 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
Chủ sở hữu |
Phạm Ngọc Bắc |
Địa chỉ chủ sở hữu |
39-Trần Quý Cáp-Phường Thạch Thang-Quận Hải Châu-Đà Nẵng |
||||
Tên giám đốc |
Phạm Ngọc Bắc |
Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng |
Phạm Thị Thúy Liên |
Địa chỉ | |||||
Ngành nghề chính | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | Loại thuế phải nộp |
|
4300334120, Phạm Thị Thúy Liên
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn | 33110 | |
2 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác | 4511 | |
3 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác | 45200 | |
4 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 4530 | |
5 | Đại lý, môi giới, đấu giá | 4610 | |
6 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
7 | Bán buôn đồ uống | 4633 | |
8 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép | 4641 | |
9 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
10 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 46510 | |
11 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | 4661 | |
12 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 | |
13 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
14 | Bốc xếp hàng hóa | 5224 | |
15 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải | 5229 | |
16 | Chuyển phát | 53200 | |
17 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính | 62090 | |
18 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê | 68100 |