Công Ty TNHH Vận Tải Xây Dựng Dịch Vụ Quang Trọng
Công Ty TNHH Vận Tải Xây Dựng Dịch Vụ Quang Trọng
Công Ty TNHH Vận Tải Xây Dựng Dịch Vụ Quang Trọng – Công Ty TNHH Vận Tải Xây Dựng Dịch Vụ Quang Trọng có địa chỉ tại Thôn Tân Hy, Xã Bình Đông, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300816519 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Cập nhật: 3 năm trước
Mã số ĐTNT | 4300816519 | Ngày cấp | 03-05-2018 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Vận Tải Xây Dựng Dịch Vụ Quang Trọng | Tên giao dịch | Công Ty TNHH Vận Tải Xây Dựng Dịch Vụ Quang Trọng | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Thôn Tân Hy, Xã Bình Đông, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300816519 / 03-05-2018 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 03-05-2018 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 03-05-2018 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 5/3/2018 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Đoàn Văn Trọng | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | Loại thuế phải nộp |
Từ khóa:
4300816519, Công Ty TNHH Vận Tải Xây Dựng Dịch Vụ Quang Trọng, Quảng Ngãi, Huyện Bình Sơn, Xã Bình Đông, Đoàn Văn Trọng
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Thu gom rác thải độc hại | 3812 | |
2 | Thu gom rác thải y tế | 38121 | |
3 | Thu gom rác thải độc hại khác | 38129 | |
4 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại | 38210 | |
5 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
6 | Bán buôn quặng kim loại | 46621 | |
7 | Bán buôn sắt, thép | 46622 | |
8 | Bán buôn kim loại khác | 46623 | |
9 | Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác | 46624 | |
10 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
11 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến | 46631 | |
12 | Bán buôn xi măng | 46632 | |
13 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | 46633 | |
14 | Bán buôn kính xây dựng | 46634 | |
15 | Bán buôn sơn, vécni | 46635 | |
16 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 46636 | |
17 | Bán buôn đồ ngũ kim | 46637 | |
18 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 46639 | |
19 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 | |
20 | Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp | 46691 | |
21 | Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) | 46692 | |
22 | Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh | 46693 | |
23 | Bán buôn cao su | 46694 | |
24 | Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt | 46695 | |
25 | Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép | 46696 | |
26 | Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại | 46697 | |
27 | Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu | 46699 | |
28 | Bán buôn tổng hợp | 46900 | |
29 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | 47110 | |
30 | Vận tải hành khách đường bộ khác | 4932 | |
31 | Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh | 49321 | |
32 | Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu | 49329 | |
33 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
34 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
35 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
36 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
37 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
38 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
39 | Vận tải đường ống | 49400 | |
40 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa | 5021 | |
41 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới | 50211 | |
42 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ | 50212 | |
43 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa | 5022 | |
44 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới | 50221 | |
45 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ | 50222 | |
46 | Vận tải hành khách hàng không | 51100 | |
47 | Vận tải hàng hóa hàng không | 51200 | |
48 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 5210 | |
49 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan | 52101 | |
50 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) | 52102 | |
51 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác | 52109 | |
52 | Bốc xếp hàng hóa | 5224 | |
53 | Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt | 52241 | |
54 | Bốc xếp hàng hóa đường bộ | 52242 | |
55 | Bốc xếp hàng hóa cảng biển | 52243 | |
56 | Bốc xếp hàng hóa cảng sông | 52244 | |
57 | Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không | 52245 | |
58 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
59 | Cho thuê ôtô | 77101 | |
60 | Cho thuê xe có động cơ khác | 77109 | |
61 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí | 77210 | |
62 | Cho thuê băng, đĩa video | 77220 | |
63 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác | 77290 | |
64 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 | |
65 | Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp | 77301 | |
66 | Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng | 77302 | |
67 | Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) | 77303 | |
68 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu | 77309 | |
69 | Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính | 77400 | |
70 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm | 78100 | |
71 | Cung ứng lao động tạm thời | 78200 |