Doanh Nghiệp Tư Nhân Nuôi Trồng Thiên Ân có địa chỉ tại Thôn Nam Bình, Xã Bình Nguyên, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300863212 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Chăn nuôi lợn
Cập nhật: 1 giờ trước
Mã số ĐTNT | 4300863212 | Ngày cấp | 08-01-2021 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Doanh Nghiệp Tư Nhân Nuôi Trồng Thiên Ân | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Thôn Nam Bình, Xã Bình Nguyên, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300863212 / 08-01-2021 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 08-01-2021 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 08-01-2021 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 1/8/2021 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Nguyễn Hữu Hòa | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Chăn nuôi lợn | Loại thuế phải nộp |
4300863212, Nguyễn Hữu Hòa
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Chăn nuôi gia cầm | 0146 | |
2 | Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm | 01461 | |
3 | Chăn nuôi gà | 01462 | |
4 | Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng | 01463 | |
5 | Chăn nuôi gia cầm khác | 01469 | |
6 | Chăn nuôi khác | 01490 | |
7 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp | 01500 | |
8 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt | 01610 | |
9 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi | 01620 | |
10 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch | 01630 | |
11 | Xử lý hạt giống để nhân giống | 01640 | |
12 | Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan | 01700 | |
13 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa | 0322 | |
14 | Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ | 03221 | |
15 | Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt | 03222 | |
16 | Sản xuất giống thuỷ sản | 03230 | |
17 | Khai thác và thu gom than cứng | 05100 | |
18 | Khai thác và thu gom than non | 05200 | |
19 | Khai thác dầu thô | 06100 | |
20 | Khai thác khí đốt tự nhiên | 06200 | |
21 | Khai thác quặng sắt | 07100 | |
22 | Khai thác quặng uranium và quặng thorium | 07210 | |
23 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
24 | Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác | 46201 | |
25 | Bán buôn hoa và cây | 46202 | |
26 | Bán buôn động vật sống | 46203 | |
27 | Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản | 46204 | |
28 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) | 46209 | |
29 | Bán buôn gạo | 46310 | |
30 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
31 | Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt | 46321 | |
32 | Bán buôn thủy sản | 46322 | |
33 | Bán buôn rau, quả | 46323 | |
34 | Bán buôn cà phê | 46324 | |
35 | Bán buôn chè | 46325 | |
36 | Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột | 46326 | |
37 | Bán buôn thực phẩm khác | 46329 |