Công Ty TNHH Đầu Tư Muối Biển Quảng Ngãi

Sea Salt Quang Ngai Co., Ltd

Công Ty TNHH Đầu Tư Muối Biển Quảng Ngãi – Sea Salt Quang Ngai Co., Ltd có địa chỉ tại Thôn Long Thạnh, Xã Phổ Thạnh, Huyện Đức Phổ, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300832285 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác muối

Cập nhật: năm ngoái

Mã số ĐTNT

4300832285

Ngày cấp 18-02-2019 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Muối Biển Quảng Ngãi

Tên giao dịch

Sea Salt Quang Ngai Co., Ltd

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Long Thạnh, Xã Phổ Thạnh, Huyện Đức Phổ, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300832285 / 18-02-2019 Cơ quan cấp
Năm tài chính 18-02-2019 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-02-2019
Ngày bắt đầu HĐ 2/18/2019 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trần Huỳnh Nga

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai thác muối Loại thuế phải nộp

    4300832285, Trần Huỳnh Nga

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Bán buôn thực phẩm 4632
    2 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
    3 Bán buôn thủy sản 46322
    4 Bán buôn rau, quả 46323
    5 Bán buôn cà phê 46324
    6 Bán buôn chè 46325
    7 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
    8 Bán buôn thực phẩm khác 46329
    9 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
    10 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
    11 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
    12 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
    13 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
    14 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
    15 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
    16 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
    17 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
    18 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
    19 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
    20 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
    21 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
    22 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
    23 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
    24 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
    25 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
    26 Bán buôn cao su 46694
    27 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
    28 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
    29 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
    30 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
    31 Bán buôn tổng hợp 46900
    32 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110