Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Thương Mại Đặng Huỳnh

Dang Huynh Trading And Service Company Limited

Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Thương Mại Đặng Huỳnh – Dang Huynh Trading And Service Company Limited có địa chỉ tại An Thạch, Xã Phổ An, Huyện Đức Phổ, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300842702 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan

Cập nhật: năm ngoái

Mã số ĐTNT

4300842702

Ngày cấp 12-09-2019 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Thương Mại Đặng Huỳnh

Tên giao dịch

Dang Huynh Trading And Service Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

An Thạch, Xã Phổ An, Huyện Đức Phổ, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300842702 / 12-09-2019 Cơ quan cấp
Năm tài chính 12-09-2019 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 12-09-2019
Ngày bắt đầu HĐ 9/12/2019 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Đặng Ngọc Danh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Loại thuế phải nộp

    4300842702, Đặng Ngọc Danh

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Bán buôn thực phẩm 4632
    2 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
    3 Bán buôn thủy sản 46322
    4 Bán buôn rau, quả 46323
    5 Bán buôn cà phê 46324
    6 Bán buôn chè 46325
    7 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
    8 Bán buôn thực phẩm khác 46329
    9 Bán buôn đồ uống 4633
    10 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
    11 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
    12 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
    13 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
    14 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
    15 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
    16 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
    17 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
    18 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
    19 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
    20 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
    21 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
    22 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
    23 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
    24 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
    25 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
    26 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
    27 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
    28 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
    29 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
    30 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
    31 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
    32 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
    33 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
    34 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
    35 Bán buôn dầu thô 46612
    36 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
    37 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
    38 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
    39 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
    40 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
    41 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
    42 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
    43 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
    44 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
    45 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
    46 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
    47 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
    48 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
    49 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
    50 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
    51 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
    52 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
    53 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
    54 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
    55 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
    56 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
    57 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
    58 Bưu chính 53100
    59 Chuyển phát 53200
    60 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
    61 Khách sạn 55101
    62 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
    63 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
    64 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
    65 Cơ sở lưu trú khác 5590
    66 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
    67 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
    68 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909
    69 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
    70 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
    71 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
    72 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…) 56210
    73 Dịch vụ ăn uống khác 56290
    74 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
    75 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
    76 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
    77 Xuất bản sách 58110
    78 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
    79 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
    80 Hoạt động xuất bản khác 58190
    81 Xuất bản phần mềm 58200
    82 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
    83 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
    84 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
    85 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
    86 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
    87 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
    88 Dịch vụ đóng gói 82920
    89 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990